Nghĩa Của Từ : Float | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: float Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
float | * danh từ - cái phao; phao cứu đắm - bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...) - bong bóng (cá) - xe ngựa (chở hàng nặng) - xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành) - (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu - cánh (guồng, nước) - cái bay - cái giũa có đường khía một chiều - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi =on the float+ nổi * nội động từ - nổi, trôi lềnh bềnh =wood floats on water+ gỗ nổi trên mặt nước - lơ lửng =dust floats in the air+ bụi lơ lửng trong không khí - đỡ cho nổi (nước) - (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự - (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả - thoáng qua, phảng phất =ideas float through mind+ ý nghĩ thoáng qua trong trí óc =visions float before the eyes+ những ảo ảnh phảng phất trước mắt * ngoại động từ - thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi =to float a raft of logs down a river+ thả bè gỗ trôi sông =to float a ship+ làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn) - làm ngập nước - truyền (tin đồn) - (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...) - (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho =to float a loan+ cổ động tuyên truyền gọi người cho vay |
English | Vietnamese |
float | bay lên ; bay ; bán cho ; chạm trần ; cái xe ; cầu phao ; lên đó ; lơ lửng ; nổi lên ; nổi ; phao nổi ; phao ; phao được ; thả nổi ; thể trôi nổi ; trô nổi ; trôi nổi ; trôi ; xuống ; đáp ; |
float | bay lên ; bay ; bán cho ; chạm trần ; cái xe ; cầu phao ; lơ lửng ; nổi lên ; nổi ; phao nổi ; phao ; phao được ; thả nổi ; thể trôi nổi ; trô nổi ; trôi nổi ; trôi ; xuống ; đáp ; |
English | English |
float; ice-cream float; ice-cream soda | a drink with ice cream floating in it |
float; air bladder; swim bladder | an air-filled sac near the spinal column in many fishes that helps maintain buoyancy |
float; be adrift; blow; drift | be in motion due to some air or water current |
float; swim | be afloat either on or below a liquid surface and not sink to the bottom |
English | Vietnamese |
float-bridge | * danh từ - cầu phao |
floating | * danh từ - sự nổi - sự thả trôi (bè gỗ) - sự hạ thuỷ (tài thuỷ) - (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công * tính từ - nổi - để bơi - thay đổi =floating population+ số dân thay đổi lên xuống - (thương nghiệp) động (nợ); luân chuyển (vốn) =floating capital+ vốn luân chuyển - (y học) di động =floating kidney+ thận di dộng |
clean float | - (Econ) Thả nổi tự do + Khi TỶ GIÁ THẢ NỔI được biến đổi một cách tự do khỏi bất cứ ảnh hưởng can thiệp nào các CO QUAN QUẢN LÝ TIỀN TỆ. (Xem DIRTY FLOAT) |
dirty float | - (Econ) Thả nổi (kiểu) bùn; Thả nổi không hoàn toàn + Một loại hình TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI THẢ NỔI nhưng không được hoàn toàn tự do, bởi vì các NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG thỉnh thoảng lại can thiệp nhằm làm cho tỷ giá lệch khỏi tỷ giá của thị trường tự do. |
float-board | * danh từ - tàu thủy nhỏ; thuyền nhỏ; bè |
float-controlled | * tính từ - được điều chỉnh bằng phao |
float-needle | * danh từ - kim báo mức dầu; kim phao |
float-plane | * danh từ - tàu bay có phao |
float-type | * danh từ - kiểu phao |
float-way | * danh từ - đường thả bè gỗ |
milk-float | * danh từ - xe phân phát sữa cho các nhà dân; xe đưa sữa |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Float Through Nghĩa Là Gì
-
Float Through (something) Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Ý Nghĩa Của Float Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Flow Through To Sb/sth Trong Tiếng Anh
-
Float Through Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Float - Từ điển Anh - Việt
-
Float Tiếng Anh Là Gì? - Làm Cha Cần Cả đôi Tay
-
"float" Là Gì? Nghĩa Của Từ Float Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Float, Từ Float Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Float Around Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Float Around Trong Câu Tiếng ...
-
Flow-Through Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Float Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Floating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Floating Là Gì - Nghĩa Của Từ Float, Từ Float Là Gì - Thienmaonline