Form

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. form
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
form Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: form Phát âm : /fɔ:m/

+ danh từ

  • hình, hình thể, hình dạng, hình dáng
  • (triết học) hình thức, hình thái
    • form and content hình thức và nội dung
  • hình thức (bài văn...), dạng
    • in every form dưới mọi hình thức
  • (ngôn ngữ học) hình thái
    • correct forms of words hình thái đúng của từ
    • negative form hình thái phủ định
    • affirmative form hình thái khẳng định
    • determinative form hình thái hạn định
  • lớp
    • the sixth form lớp sáu
  • thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói
    • in due form theo đúng thể thức
    • good form cách cư xử đúng lề thói
    • bad form cách cư xử không đúng lề thói
  • mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào)
  • (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ
    • in form sức khoẻ tốt, sung sức
    • out of form không khoẻ, không sung sức
  • sự phấn khởi
    • to be in great form rất phấn khởi
  • ghế dài
  • (ngành in) khuôn
  • hang thỏ
  • (điện học) ắc quy
  • (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa)

+ ngoại động từ

  • làm thành, tạo thành, nặn thành
  • huấn luyện, rèn luyện, đào tạo
    • to form the mind rèn luyện trí óc
  • tổ chức, thiết lập, thành lập
    • to form a class for beginners in English tổ chức một lớp cho người bắt đầu học tiếng Anh
    • to form a new government thành lập chính phủ mới
    • to form an alliance thành lập một liên minh
  • phát thành tiếng, phát âm rõ (từ)
  • nghĩ ra, hình thành (ý kiến...)
    • to form a plan hình thành một kế hoạch
    • to form an idea hình thành ý nghĩ, có ý nghĩ
  • gây, tạo được; nhiễm (thói quen)
  • (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ)
  • (quân sự) xếp thành
    • to form line xếp thành hàng
  • (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa)

+ nội động từ

  • thành hình, được tạo thành
    • his habit is forming thói quen của anh ta đang thành nếp
  • (quân sự) xếp thành hàng
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  mannequin manikin mannikin manakin class grade course phase variant strain var. shape cast configuration contour conformation pattern kind sort variety word form signifier descriptor imprint work mold mould forge take form take shape spring constitute mak
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "form"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "form" farm fern ferny firm firman foramen forearm foreman form forme more...
  • Những từ có chứa "form" acid-forming aciform acneiform aeriform aliform amentiform amygdaliform antenniform application form auriform more...
  • Những từ có chứa "form" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  gọi là chiếu lệ chú hoạch định qua chuyện chú mình chú mày quản ngại hình thể nghi thức more...
Lượt xem: 2356 Từ vừa tra + form : hình, hình thể, hình dạng, hình dáng

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Formed