Trái Nghĩa Của Form - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- hình, hình thể, hình dạng, hình dáng
- (triết học) hình thức, hình thái
- form and content: hình thức và nội dung
- hình thức (bài văn...), dạng
- in every form: dưới mọi hình thức
- (ngôn ngữ học) hình thái
- correct forms of words: hình thái đúng của từ
- negative form: hình thái phủ định
- affirmative form: hình thái khẳng định
- determinative form: hình thái hạn định
- lớp
- the sixth form: lớp sáu
- thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói
- in due form: theo đúng thể thức
- good form: cách cư xử đúng lề thói
- bad form: cách cư xử không đúng lề thói
- mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào)
- (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ
- in form: sức khoẻ tốt, sung sức
- out of form: không khoẻ, không sung sức
- sự phấn khởi
- to be in great form: rất phấn khởi
- ghế dài
- (ngành in) khuôn
- hang thỏ
- (điện học) ắc quy
- (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa)
- ngoại động từ
- làm thành, tạo thành, nặn thành
- huấn luyện, rèn luyện, đào tạo
- to form the mind: rèn luyện trí óc
- tổ chức, thiết lập, thành lập
- to form a class for beginners in English: tổ chức một lớp cho người bắt đầu học tiếng Anh
- to form a new government: thành lập chính phủ mới
- to form an alliance: thành lập một liên minh
- phát thành tiếng, phát âm rõ (từ)
- nghĩ ra, hình thành (ý kiến...)
- to form a plan: hình thành một kế hoạch
- to form an idea: hình thành ý nghĩ, có ý nghĩ
- gây, tạo được; nhiễm (thói quen)
- (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ)
- (quân sự) xếp thành
- to form line: xếp thành hàng
- (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa)
- nội động từ
- thành hình, được tạo thành
- his habit is forming: thói quen của anh ta đang thành nếp
- (quân sự) xếp thành hàng
- thành hình, được tạo thành
Danh từ
disorder disorganisation disorganization disarrangement shapelessnessDanh từ
lawlessness bad manners improprietyDanh từ
disproportion imbalance unevennessĐộng từ
decrease demolish destroy disarrange dismantle disorder disorganize disperse end forget halt ignore neglect raze ruin scatter stop break disturb keep tell truth wreck hurt killĐộng từ
decline lessenĐộng từ
learnĐộng từ
deny refuseĐồng nghĩa của form
form Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của for life Trái nghĩa của forlorn Trái nghĩa của forlornly Trái nghĩa của forlornness Trái nghĩa của for love Trái nghĩa của formability Trái nghĩa của formable Trái nghĩa của form a group Trái nghĩa của formal An form antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with form, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của formHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Formed
-
Trái Nghĩa Của Formed - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Form - Idioms Proverbs
-
Form - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Ý Nghĩa Của Formed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Form - Từ điển Anh - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'form' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phân Biệt "from" Và "form" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
FORM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Formed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Be Formed Of: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa ...
-
Trái Nghĩa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Form
-
Life Form Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa - 123doc