Fragile - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfræ.dʒəl/
| [ˈfræ.dʒəl] |
Tính từ
fragile(so sánh hơn more fragile, so sánh nhất most fragile)
- Dễ vỡ, dễ gãy, dễ gẫy, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh (nghĩa đen và nghĩa bóng). fragile happiness — hạnh phúc mỏng manh
- Yếu ớt, mảnh dẻ. fragile health — sức khoẻ yếu ớt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fragile”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /fʁa.ʒil/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | fragile/fʁa.ʒil/ | fragiles/fʁa.ʒil/ |
| Giống cái | fragile/fʁa.ʒil/ | fragiles/fʁa.ʒil/ |
fragile /fʁa.ʒil/
- Dễ vỡ, dễ gãy. Le verre est très fragile — thủy tinh rất dễ vỡ
- Yếu ớt, mảnh dẻ. Nature fragile — bản chất yếu ớt
- Không vững, bấp bênh. Situation fragile — tình trạng bấp bênh
Trái nghĩa
- Résistant, robuste, solide
- incassable
- Ferme, fort
- Assuré, durable, éternel, stable
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fragile”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Dễ Vỡ Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của "dễ Vỡ" Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "dễ Vỡ" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Dễ Vỡ Bằng Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dễ Vỡ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
DỄ VỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DỄ VỠ - Translation In English
-
→ Dễ Vỡ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Dễ Vỡ - Từ điển ABC
-
Dễ Vỡ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Mong Manh Dễ Vỡ - VnExpress
-
Dễ Vỡ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Các Biểu Tượng Hàng Dễ Vỡ Là Gì ? - HLVINA
-
Icon Hàng Hóa Dễ Vỡ Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng - HLVINA
-
Nghĩa Của Từ Fragile - Từ điển Anh - Việt