Nghĩa Của Từ Fragile - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ˈfrædʒəl , ˈfrædʒaɪl/
Thông dụng
Tính từ
Dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
fragile happiness hạnh phúc mỏng manhYếu ớt, mảnh dẻ
fragile health sức khoẻ yếu ớtXây dựng
mỏng manh
Kỹ thuật chung
dễ gãy
dễ vỡ
giòn
fragile material vật liệu giònKinh tế
dễ vỡ
giòn
Nguồn khác
- fragile : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
brittle , crisp , crumbly , decrepit , delicate , feeble , fine , flimsy , fracturable , frail , frangible , friable , infirm , insubstantial , shatterable , shivery , slight , unsound , weak , weakly , breakable , puny , unsubstantial , dainty , diaphanous , ephemeral , ethereal , evanescent , fleeting , nebulous , slender , tenuousTừ trái nghĩa
adjective
durable , firm , strong , tough , unbreakable Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Fragile »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Black coffee, Admin, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dễ Vỡ Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của "dễ Vỡ" Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "dễ Vỡ" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Dễ Vỡ Bằng Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dễ Vỡ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
DỄ VỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DỄ VỠ - Translation In English
-
→ Dễ Vỡ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Dễ Vỡ - Từ điển ABC
-
Fragile - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dễ Vỡ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Mong Manh Dễ Vỡ - VnExpress
-
Dễ Vỡ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Các Biểu Tượng Hàng Dễ Vỡ Là Gì ? - HLVINA
-
Icon Hàng Hóa Dễ Vỡ Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng - HLVINA