frightened - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › frightened
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Từ Cambridge English Corpus. One is frightened to criticize for fear of being labeled as a member of this or that group.
Xem chi tiết »
I was frightened (that) you would fall. Don't be frightened to complain if the service is bad. Các từ đồng nghĩa. afraid ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Frightening - Từ điển Anh - Việt: /'''´fraitniη'''/, Kinh khủng, khủng khiếp, adjective,
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Frightened - Từ điển Anh - Việt: /''''fraitnd'''/, Hoảng sợ, khiếp đảm, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
Bản dịch · frightened {tính từ} · frighten [frightened|frightened] {động từ}.
Xem chi tiết »
'fright' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... frightful. * tính từ - ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; frightened. * tính từ - hoảng sợ, khiếp đảm ; frightening. * tính từ - kinh khủng, khủng khiếp ...
Xem chi tiết »
fright = fright danh từ sự hoảng sợ (thông tục) người xấu xí kinh khủng; quỷ dạ xoa; người ăn mặc xấu xí; vật xấu xí kinh khủng /frait/ danh từ sự hoảng sợ ...
Xem chi tiết »
Tính từ của frighten là gì ... frighten ngoại động từ /ˈfrɑɪ.tᵊn/. Làm hoảng sợ, làm sợ. to frighten somebody into doing something làm cho ai sợ mà phải ...
Xem chi tiết »
frightened /'fraitnd/ · Phát âm · Ý nghĩa · tính từ.
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 4 của frightening , bao gồm: hãi hùng, khủng khiếp, kinh khủng .
Xem chi tiết »
Frightened là gì: / 'fraitnd /, Tính từ: hoảng sợ, khiếp đảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abashed , affrighted , afraid...
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2020 · She is frightened of snakes. I'm too scared to meet him. I was frightened that you would fall. Tuy nhiên, tính từ “afraid ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ frightening trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1making someone afraid or anxious; terrifying. a frightening experience verb 1make (someone) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Frighten Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề frighten tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu