Nghĩa của từ frozen, từ frozen là gì? (từ điển Anh-Việt) - Toomva.com toomva.com › tudien › tratu › w=frozen
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · frozen ý nghĩa, định nghĩa, frozen là gì: 1. past participle of freeze 2. ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, ...
Xem chi tiết »
containerized frozen goods: sản phẩm kết đông côngtenơ: deep-frozen: kết đông sâu: fast frozen: được kết đông nhanh: fast frozen food store: kho thực phẩm ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · the withdrawal of heat to change something from a liquid to a solid; freezing · weather cold enough to cause freezing; frost · an interruption or ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt ; /fri:z/. * danh từ ; sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh. tiết đông giá ; sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...) * ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ frozen trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ frozen tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ frozen trong Từ điển Anh - Việt @frozen /fri:z/ * danh từ - sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh - tiết đông giá - sự ổn định; ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
28 thg 8, 2021 · Từ điển Anh Việt. frozen. /fri:z/. * danh từ. sự đông vì chưng lạnh, sự giá lạnh; triệu chứng đông bởi lạnh.
Xem chi tiết »
Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan.
Xem chi tiết »
ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...) 9. niêm phong. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, ...
Xem chi tiết »
Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa frozen là gì. Dictionary4it.com là bộ từ điển dùng để tra cứu các thuật ngữ cũng như các từ ...
Xem chi tiết »
freeze /ˈfriz/ ... freeze nội động từ (quá khứ froze, động tính từ frozen) /ˈfriz/. Đóng băng. ... Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: frozen frozen /fri:z/. danh từ. sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh. tiết đông giá. sự ổn định; sự hạn định (giá cả, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Frozen Là Gì Từ điển
Thông tin và kiến thức về chủ đề frozen là gì từ điển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu