Frozen Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ frozen tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm frozen tiếng Anh frozen (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ frozen

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

frozen tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ frozen trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ frozen tiếng Anh nghĩa là gì.

frozen /fri:z/* danh từ- sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh- tiết đông giá- sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)* nội động từ froze, frozen- đóng băng- đông lại (vì lạnh), lạnh cứng- thấy lạnh, thấy giá- thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ)* ngoại động từ- làm đóng băng- làm đông, làm lạnh cứng=to freeze someone to death+ làm ai chết cóng- ướp lạnh (thức ăn)- làm (ai) ớn lạnh- làm lạnh nhạt (tình cảm)- làm tê liệt (khả năng...)- ngăn cản, cản trở (sự thực hiện)- ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...)!to freeze on- (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy!to freeze out- cho (ai) ra rìa!to freeze over- phủ đầy băng; bị phủ đầy băng!to freeze someone's blood- làm ai sợ hết hồn!frozen limit- (thông tục) mức chịu đựng cao nhấtfreeze /fri:z/* danh từ- sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh- tiết đông giá- sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)* nội động từ froze, frozen- đóng băng- đông lại (vì lạnh), lạnh cứng- thấy lạnh, thấy giá- thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ)* ngoại động từ- làm đóng băng- làm đông, làm lạnh cứng=to freeze someone to death+ làm ai chết cóng- ướp lạnh (thức ăn)- làm (ai) ớn lạnh- làm lạnh nhạt (tình cảm)- làm tê liệt (khả năng...)- ngăn cản, cản trở (sự thực hiện)- ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...)!to freeze on- (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy!to freeze out- cho (ai) ra rìa!to freeze over- phủ đầy băng; bị phủ đầy băng!to freeze someone's blood- làm ai sợ hết hồn!frozen limit- (thông tục) mức chịu đựng cao nhấtfreeze- (Tech) làm đông đặc; làm định tĩnh

Thuật ngữ liên quan tới frozen

  • deflowerer tiếng Anh là gì?
  • Criminalization tiếng Anh là gì?
  • punk rock tiếng Anh là gì?
  • nards tiếng Anh là gì?
  • almagest tiếng Anh là gì?
  • miscues tiếng Anh là gì?
  • fiery tiếng Anh là gì?
  • graftage tiếng Anh là gì?
  • phyllostome tiếng Anh là gì?
  • blockader tiếng Anh là gì?
  • twopenny tiếng Anh là gì?
  • staving tiếng Anh là gì?
  • hindrances tiếng Anh là gì?
  • marxism tiếng Anh là gì?
  • garden suburb tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của frozen trong tiếng Anh

frozen có nghĩa là: frozen /fri:z/* danh từ- sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh- tiết đông giá- sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)* nội động từ froze, frozen- đóng băng- đông lại (vì lạnh), lạnh cứng- thấy lạnh, thấy giá- thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ)* ngoại động từ- làm đóng băng- làm đông, làm lạnh cứng=to freeze someone to death+ làm ai chết cóng- ướp lạnh (thức ăn)- làm (ai) ớn lạnh- làm lạnh nhạt (tình cảm)- làm tê liệt (khả năng...)- ngăn cản, cản trở (sự thực hiện)- ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...)!to freeze on- (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy!to freeze out- cho (ai) ra rìa!to freeze over- phủ đầy băng; bị phủ đầy băng!to freeze someone's blood- làm ai sợ hết hồn!frozen limit- (thông tục) mức chịu đựng cao nhấtfreeze /fri:z/* danh từ- sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh- tiết đông giá- sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)* nội động từ froze, frozen- đóng băng- đông lại (vì lạnh), lạnh cứng- thấy lạnh, thấy giá- thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ)* ngoại động từ- làm đóng băng- làm đông, làm lạnh cứng=to freeze someone to death+ làm ai chết cóng- ướp lạnh (thức ăn)- làm (ai) ớn lạnh- làm lạnh nhạt (tình cảm)- làm tê liệt (khả năng...)- ngăn cản, cản trở (sự thực hiện)- ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...)!to freeze on- (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy!to freeze out- cho (ai) ra rìa!to freeze over- phủ đầy băng; bị phủ đầy băng!to freeze someone's blood- làm ai sợ hết hồn!frozen limit- (thông tục) mức chịu đựng cao nhấtfreeze- (Tech) làm đông đặc; làm định tĩnh

Đây là cách dùng frozen tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ frozen tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

frozen /fri:z/* danh từ- sự đông vì lạnh tiếng Anh là gì? sự giá lạnh tiếng Anh là gì? tình trạng đông vì lạnh- tiết đông giá- sự ổn định tiếng Anh là gì? sự hạn định (giá cả tiếng Anh là gì? tiền lương...)* nội động từ froze tiếng Anh là gì? frozen- đóng băng- đông lại (vì lạnh) tiếng Anh là gì? lạnh cứng- thấy lạnh tiếng Anh là gì? thấy giá- thấy ớn lạnh tiếng Anh là gì? thấy ghê ghê (vì sợ)* ngoại động từ- làm đóng băng- làm đông tiếng Anh là gì? làm lạnh cứng=to freeze someone to death+ làm ai chết cóng- ướp lạnh (thức ăn)- làm (ai) ớn lạnh- làm lạnh nhạt (tình cảm)- làm tê liệt (khả năng...)- ngăn cản tiếng Anh là gì? cản trở (sự thực hiện)- ổn định tiếng Anh là gì? hạn định (giá cả tiếng Anh là gì? tiền lương...)!to freeze on- (từ lóng) nắm chặt lấy tiếng Anh là gì? giữ chặt lấy!to freeze out- cho (ai) ra rìa!to freeze over- phủ đầy băng tiếng Anh là gì? bị phủ đầy băng!to freeze someone's blood- làm ai sợ hết hồn!frozen limit- (thông tục) mức chịu đựng cao nhấtfreeze /fri:z/* danh từ- sự đông vì lạnh tiếng Anh là gì? sự giá lạnh tiếng Anh là gì? tình trạng đông vì lạnh- tiết đông giá- sự ổn định tiếng Anh là gì? sự hạn định (giá cả tiếng Anh là gì? tiền lương...)* nội động từ froze tiếng Anh là gì? frozen- đóng băng- đông lại (vì lạnh) tiếng Anh là gì? lạnh cứng- thấy lạnh tiếng Anh là gì? thấy giá- thấy ớn lạnh tiếng Anh là gì? thấy ghê ghê (vì sợ)* ngoại động từ- làm đóng băng- làm đông tiếng Anh là gì? làm lạnh cứng=to freeze someone to death+ làm ai chết cóng- ướp lạnh (thức ăn)- làm (ai) ớn lạnh- làm lạnh nhạt (tình cảm)- làm tê liệt (khả năng...)- ngăn cản tiếng Anh là gì? cản trở (sự thực hiện)- ổn định tiếng Anh là gì? hạn định (giá cả tiếng Anh là gì? tiền lương...)!to freeze on- (từ lóng) nắm chặt lấy tiếng Anh là gì? giữ chặt lấy!to freeze out- cho (ai) ra rìa!to freeze over- phủ đầy băng tiếng Anh là gì? bị phủ đầy băng!to freeze someone's blood- làm ai sợ hết hồn!frozen limit- (thông tục) mức chịu đựng cao nhấtfreeze- (Tech) làm đông đặc tiếng Anh là gì? làm định tĩnh

Từ khóa » Frozen Là Gì Từ điển