Fruit - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (MLE)IPA(ghi chú):/fɹyʔ/
- (phát âm giọng Anh chuẩn)enPR: fro͞ot, IPA(ghi chú):/fɹuːt/
Âm thanh (Anh): (tập tin) Âm thanh (Anh): (tập tin)
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/fɹut/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
- (Scotland,Northern Ireland)IPA(ghi chú):/fɹʉt/
- Từ đồng âm: froot
- Vần: -uːt
Danh từ
fruit /ˈfruːt/
- Quả, trái cây.
- Thành quả, kết quả.
- (Số nhiều) Thu hoạch, lợi tức.
- (Kinh thánh) Con cái. fruit of the womb — con cái
Ngoại động từ
fruit ngoại động từ /ˈfruːt/
- Làm cho ra quả.
Chia động từ
fruit| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to fruit | |||||
| Phân từ hiện tại | fruiting | |||||
| Phân từ quá khứ | fruited | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fruit | fruit hoặc fruitest¹ | fruits hoặc fruiteth¹ | fruit | fruit | fruit |
| Quá khứ | fruited | fruited hoặc fruitedst¹ | fruited | fruited | fruited | fruited |
| Tương lai | will/shall²fruit | will/shallfruit hoặc wilt/shalt¹fruit | will/shallfruit | will/shallfruit | will/shallfruit | will/shallfruit |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | fruit | fruit hoặc fruitest¹ | fruit | fruit | fruit | fruit |
| Quá khứ | fruited | fruited | fruited | fruited | fruited | fruited |
| Tương lai | weretofruit hoặc shouldfruit | weretofruit hoặc shouldfruit | weretofruit hoặc shouldfruit | weretofruit hoặc shouldfruit | weretofruit hoặc shouldfruit | weretofruit hoặc shouldfruit |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | fruit | — | let’s fruit | fruit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fruit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/uːt
- Vần:Tiếng Anh/uːt/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Fruit Phát âm
-
FRUIT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Fruit - Forvo
-
Trái Cây - Fruits - YouTube
-
Cách Phát âm Từ Tiếng Anh “fruit” Cho Người Mới Bắt đầu Theo Phiên ...
-
Did You Say FUIT JUICE Correctly? Bạn Phát âm Từ FRUIT ... - YouTube
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Trái Cây (Fruit) - YouTube
-
Simply English - Bạn Phát âm Từ FRUIT JUICE đã đúng Chưa?
-
Fruit Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây - LeeRit
-
Học Cách Phát âm Qua Video Với 10 Từ Dễ Nhầm Nhất - Aroma
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây (kèm Phiên âm & Hình ảnh Minh Họa)
-
FRUIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
What Is "fruit" In Vietnamese? English To Vietnamese Dictionary Online.