Fruit - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Fruit FRUIT

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (MLE)IPA(ghi chú):/fɹyʔ/
  • (phát âm giọng Anh chuẩn)enPR: fro͞ot, IPA(ghi chú):/fɹuːt/
    • Âm thanh (Anh):(tập tin)
    • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/fɹut/
    • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • (Scotland,Northern Ireland)IPA(ghi chú):/fɹʉt/
  • Từ đồng âm: froot
  • Vần: -uːt

Danh từ

fruit /ˈfruːt/

  1. Quả, trái cây.
  2. Thành quả, kết quả.
  3. (Số nhiều) Thu hoạch, lợi tức.
  4. (Kinh thánh) Con cái. fruit of the womb — con cái

Ngoại động từ

fruit ngoại động từ /ˈfruːt/

  1. Làm cho ra quả.

Chia động từ

fruit
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to fruit
Phân từ hiện tại fruiting
Phân từ quá khứ fruited
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại fruit fruit hoặc fruitest¹ fruits hoặc fruiteth¹ fruit fruit fruit
Quá khứ fruited fruited hoặc fruitedst¹ fruited fruited fruited fruited
Tương lai will/shall²fruit will/shallfruit hoặc wilt/shalt¹fruit will/shallfruit will/shallfruit will/shallfruit will/shallfruit
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại fruit fruit hoặc fruitest¹ fruit fruit fruit fruit
Quá khứ fruited fruited fruited fruited fruited fruited
Tương lai weretofruit hoặc shouldfruit weretofruit hoặc shouldfruit weretofruit hoặc shouldfruit weretofruit hoặc shouldfruit weretofruit hoặc shouldfruit weretofruit hoặc shouldfruit
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại fruit let’s fruit fruit
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fruit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=fruit&oldid=2244849” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/uːt
  • Vần:Tiếng Anh/uːt/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục fruit 86 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Fruit Phát âm