frustrated - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › frustrated
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · feeling annoyed or less confident because you cannot achieve what you want: Are you feeling frustrated in your present job? Từ điển từ đồng ...
Xem chi tiết »
Các ví dụ của frustrate. frustrate. As long as the system is minimally frustrated, this entropy is greater than zero. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Frustrated - Từ điển Anh - Việt: /'''ˈfrʌstreɪtɪd'''/, Nản lòng, nản chí, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
Ngoại động từSửa đổi · Làm thất bại, làm hỏng. to be frustrate in one's plan — bị thất bại trong kế hoạch · Chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu. to ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; frustrate. * ngoại động từ - làm thất bại, làm hỏng =to be frustrate in one's plan+ bị thất bại trong kế hoạch - chống lại, làm cho mất ...
Xem chi tiết »
'frustrated' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... English, Vietnamese. frustrated. * tính từ - nản lòng, nản chí ...
Xem chi tiết »
Bản dịch · frustrate [frustrated|frustrated] {động từ} · frustration {danh từ} · frustrated {tính từ}.
Xem chi tiết »
Frustrated là gì: / ˈfrʌstreɪtɪd /, Tính từ: nản lòng, nản chí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, balked , crabbed , cramped...
Xem chi tiết »
Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ... frustrate trong Tiếng Việt phép tịnh tiến là: làm thất bại, chống lại, làm hỏng (tổng các ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ frustrated trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Tính từ 1. (a) nản lòng; không hài lòng (b) không có khả năng thành công trong nghề mình đã chọ 2.
Xem chi tiết »
frustrated tính từ nản lòng, nản chí frustrated. [frʌs'treitid]. tính từ. nản lòng, nản chí. ▽ Từ liên quan / Related words. Từ đồng nghĩa / Synonyms:
Xem chi tiết »
"frustrated" Meaning. frustrated. /frʌsˈtreɪtɪd/. Tính từ ... Her speech is garbled and she is frustrated with her inability to express herself.
Xem chi tiết »
Tìm kiếm frustrated. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: thất vọng, không hài lòng, không thành công trong nghề. Từ điển Anh-Anh - adjective: [more ~; most ~] :very ...
Xem chi tiết »
frustrated * tính từ - nản lòng, nản chífrustrate /frʌs'treit/ * ngoại động từ - làm thất bại, làm hỏng =to be frustrate in one's plan+ bị thất bại trong kế ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Frustrate Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề frustrate tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu