Frustrate Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
làm thất bại, chống lại, làm hỏng là các bản dịch hàng đầu của "frustrate" thành Tiếng Việt.
frustrate adjective verb ngữ phápTo cause stress or panic [..]
+ Thêm bản dịch Thêm frustrateTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
làm thất bại
Circumstances may frustrate even the noblest of plans. —Ecclesiastes 9:11.
Hoàn cảnh có thể làm thất bại ngay cả những kế hoạch cao đẹp nhất.—Truyền-đạo 9:11.
GlosbeMT_RnD -
chống lại
Martin, I'm as frustrated as you are, but lining up votes to break the filibuster's a complicated process.
Martin, tôi cũng nản như anh, nhưng bỏ phiếu để chống lại sự cản trở này là một quá trình phức tạp.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
làm hỏng
I will frustrate your plans.
Ta sẽ làm hỏng các kế hoạch của ngươi.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- làm thất vọng
- làm vỡ mộng
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " frustrate " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "frustrate" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Frustrate Tính Từ
-
Frustrated - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Frustrated Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Frustrate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Frustrated - Từ điển Anh - Việt
-
Frustrate - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Frustrate | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Frustrated | Vietnamese Translation
-
FRUSTRATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Frustrated Là Gì, Nghĩa Của Từ Frustrated | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Frustrated Bằng Tiếng Việt
-
Tra Từ Frustrated - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Frustrated (【Tính Từ】) Meaning, Usage, And Readings | Engoo Words
-
Frustrated - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Frustrated Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt