Full Size Là Gì, Nghĩa Của Từ Full Size | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Full size
  • Từ điển Anh - Việt
Full size Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 Toán & tin
    • 1.1 đại lượng tự nhiên
  • 2 Điện tử & viễn thông
    • 2.1 cỡ đầy đủ
  • 3 Kỹ thuật chung
    • 3.1 kích thước thực
    • 3.2 kích thước tự nhiên

Toán & tin

đại lượng tự nhiên

Điện tử & viễn thông

cỡ đầy đủ

Kỹ thuật chung

kích thước thực
kích thước tự nhiên

Thuộc thể loại

Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Toán & tin, điện tử & viễn thông,

Xem thêm các từ khác

  • Full size (computer, e.g.)

    đầy đủ kích cỡ,
  • Full size drawing

    bản vẽ tỷ lệ bằng thật,
  • Full slewing crane

    máy trục xoay tròn,
  • Full slipper piston

    pittông có con trượt hoàn toàn,
  • Full speed

    vận tốc cao nhất, hết tốc độ, tốc độ cao nhất, tốc độ giới hạn, tốc độ toàn lực, tốc độ cao nhất, tốc độ...
  • Full spool

    cuộn dây đầy,
  • Full stop

    Danh từ: (ngôn ngữ học) dấu chấm, Kỹ thuật chung: dấu chấm,

Từ khóa » Full Size Nghĩa Là Gì