Full-size
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- full-size
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ Adjective
- nguyên cỡ, có kích cỡ như người thật, vật thật
- Từ đồng nghĩa: life-size lifesize life-sized
- Những từ có chứa "full-size" in its definition in Vietnamese - English dictionary: nổi chìm đông đủ phù trầm cắm cúi chấm chính thức mưa gió nhỡ đầy cữ ấm ức more...
Từ khóa » Full Size Nghĩa Là Gì
-
Full Size Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "full Size" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "full-size" - Là Gì?
-
Full Size Là Gì, Nghĩa Của Từ Full Size | Từ điển Anh - Việt
-
Full-size Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Full-size Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Full-size/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Full-size Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
FULL-SIZE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
FULL SIZE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'full-size' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Full Size Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Full Size Là Gì