Full Size Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ full size là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.

Kết quả #1

full /ful/

Phát âm

Xem phát âm full »

Ý nghĩa

tính từ

  đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứato be full to the brim (to overflowing) → đầy tràn, đầy ắpmy heart is too full for words → lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lờito be full of hopes → chứa chan hy vọngto give full details → cho đầy đủ chi tiếtto be full on some point → trình bày đầy đủ chi tiết về một điểm nàoa full orchestra → dàn nhạc đầy đủ nhạc khíto be full of years and honours → (kinh thánh) tuổi tác đã cao, danh vọng cũng nhiều  chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...)to be full up → chật rồi, hết chỗ ngồi  no, no nêa full stomach → bụng no  hết sức, ở mức độ cao nhấtto drive a car at full speed → cho xe chạy hết tốc lực  tròn, đầy đặn, nở nang (đàn bà)  giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủin full summer → giữa mùa hạin full daylight → giữa ban ngày, lúc thanh thiên bạch nhậta full dozen → một tá tròn đủ một táto give full liberty to act → cho hoàn toàn tự do hành độngto wait for two full hours → đợi trọn hai giờ, đợi suốt hai giờ  lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp (quần áo...)  thịnh soạna full meal → bữa cơm thịnh soạn  chính thức; thuần (giống...); ruột (anh em...)full membership → tư cách hội viên chính thứca full brother → anh (em) ruộta full sister → chị (em) ruộtof the full blood → thuần giống  đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng)to be full of oneself  tự phụ, tự mãnto fall at full length  ngã sóng soàiin full swingin full blast  lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất* phó từ  (thơ ca) rất=full many a time → rất nhiều lầnto know something full well → biết rất rõ điều gì  hoàn toàn  đúng, trúngthe ball hit him full on the nose → quả bóng trúng ngay vào mũi nó  quáthis chair is full high → cái ghế này cao quá

danh từ

  toàn bộin full → đầy đủ, toàn bộ, không cắt bớtto write one's name in full → viết đầy đủ họ tên của mìnhto the full → đến mức cao nhấtto enjoy oneself to the full → vui chơi thoả thích  điểm cao nhất

ngoại động từ

  chuội và hồ (vải)@full  toàn thể, toàn phần, đầy // hoàn toàn

Xem thêm full » Kết quả #2

size /saiz/

Phát âm

Xem phát âm size »

Ý nghĩa

danh từ

  kích thước, độ lớnto take the size of something → đo kích thước vật gìsize matters less than quality → to nhỏ không quan trọng bằng chất lượngto be the size of an egg → lớn bằng quả trứngwhat's your size? → anh cao bao nhiêu?  cỡ, khổ, sốto be made in several sizes → được sản xuất theo nhiều cỡof a size → cùng một cỡto take size 40 in shoes → đi giày số 40  dụng cụ (để) đo ngọc  suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm brít) ((cũng) sizing)  (sử học) chuẩn mực cân đothat's about the size of it  (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế

ngoại động từ

  sắp xếp theo cỡ to nhỏ

nội động từ

  đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm brít)to size up  ước lượng cỡ của  (thông tục) đánh giá

danh từ

  hồ (để dán, để hồ vải...)

ngoại động từ

  phết hồ; hồ (quần áo)@size  cỡ, kích thước  s. of a region (thống kê) mức ý nghĩa  lot s. cỡ lô  mesh s. bước lưới; (máy tính) cỡ ô  sample s. cỡ mẫu

Xem thêm size »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Full Size Nghĩa Là Gì