Gà Lôi - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɣa̤ː˨˩ loj˧˧ | ɣaː˧˧ loj˧˥ | ɣaː˨˩ loj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɣaː˧˧ loj˧˥ | ɣaː˧˧ loj˧˥˧ | ||
Danh từ
gà lôi
- Thứ gà to, đuôi dài, thường sống ở ven rừng. Bắt được một con gà lôi có bộ lông trắng rất đẹp.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gà lôi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Gà Lôi Có Nghĩa Là Gì
-
Gà Lôi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gà Lôi" - Là Gì?
-
Gà Lôi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gà Lôi Nghĩa Là Gì?
-
Từ Gà Lôi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Gà Lôi
-
'gà Lôi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Gà Lôi (Chim) - Mimir Bách Khoa Toàn Thư
-
Thành Công Với Mô Hình Nuôi Gà Lôi
-
Gà Lôi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nuôi Gà Lôi - Báo Đại Đoàn Kết
-
Gà Lôi Láu Táu Mổ Nhầm Hạt Mưa Nghĩa Là Gì / TOP #10 Xem ...
-
CON GÀ LÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
70 Năm đi Tìm Dấu Chân Gà Lôi Lam Mào Trắng - VnExpress