Từ điển Tiếng Việt "gà Lôi" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"gà lôi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm gà lôi
- dt Thứ gà to, đuôi dài, thường sống ở ven rừng: Bắt được một con gà lôi có bộ lông trắng rất đẹp.
nd. 1. Chim cùng họ với gà, sống hoang, lông ở lưng trắng, ở bụng đen, đuôi dài, giống như công. 2. Gà tây.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh gà lôi
gà lôi- noun
- pheasant
|
Từ khóa » Gà Lôi Có Nghĩa Là Gì
-
Gà Lôi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gà Lôi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gà Lôi Nghĩa Là Gì?
-
Từ Gà Lôi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Gà Lôi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gà Lôi
-
'gà Lôi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Gà Lôi (Chim) - Mimir Bách Khoa Toàn Thư
-
Thành Công Với Mô Hình Nuôi Gà Lôi
-
Gà Lôi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nuôi Gà Lôi - Báo Đại Đoàn Kết
-
Gà Lôi Láu Táu Mổ Nhầm Hạt Mưa Nghĩa Là Gì / TOP #10 Xem ...
-
CON GÀ LÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
70 Năm đi Tìm Dấu Chân Gà Lôi Lam Mào Trắng - VnExpress