IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. ɣaː˧˥ ŋiʔiə˧˥, ɣa̰ː˩˧ ŋiə˧˩˨, ɣaː˧˥ ŋiə˨˩˦. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. ɣaː˩˩ ŋḭə˩˧, ɣaː˩˩ ŋiə˧˩, ɣa̰ː˩˧ ŋḭə˨˨ ...
Xem chi tiết »
(Cũ; dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) . Cam kết gắn bó tình nghĩa với nhau. Gá nghĩa trăm năm. Gá duyên. Chứa cờ bạc để thu tiền hồ. Gá bạc. Gá xóc đĩa.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'gá nghĩa' trong tiếng Việt. gá nghĩa là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
gá. gá. verb. to pawn; to pledge. gá bạc: to keep a gambling-house; gá nghĩa vợ chồng: to get married ... đồ gá chỉnh đĩa phanh: brake disk alignment jig ...
Xem chi tiết »
gá nghĩa có nghĩa là: - đg. Kết bạn với nhau: Gá nghĩa anh em. Đây là cách dùng gá nghĩa Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gá nghĩa trong Từ điển Tiếng Việt gá nghĩa [gá nghiã] To strike up a friendship with (someone), make friends with gá nghĩa anh em become ...
Xem chi tiết »
To get married. Trên đây là ý nghĩa của từ gá nghĩa vợ chồng trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ ...
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2017 · Nếu cô thuận về với tôi thì tôi cũng bằng lòng, tôi sẽ làm hết sức để lo cho cô và con. Hắn nhìn Ny bằng đôi mắt của kẻ say khiến giọng nói ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2016 · -Nếu cô thuận về thì tôi cũng bằng lòng, tôi sẽ làm hết sức để lo cho cô và con. Hắn nhìn Ny bằng đôi mắt của kẻ say khiến ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'gá' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Biểu em đừng gá nghĩa với ai. Để anh gá nghĩa lâu dài với em. Cực chẳng đã cha mẹ gả em đã đành. Chớ ăn khoai lang chấm muối ngon lành gì đâu ...
Xem chi tiết »
Gá nghĩa trăm năm. Gá duyên. - II d. Đồ dùng để . Bộ gá của máy tiện. - 2 đg. Chứa cờ bạc để thu tiền hồ. Gá bạc. Gá xóc đĩa.
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "gá nghĩa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..] Nguồn: vdict.com. 2.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · mustard gas ý nghĩa, định nghĩa, mustard gas là gì: 1. a very poisonous gas, ... Ý nghĩa của mustard gas trong tiếng Anh ... gás mostarda…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gá Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề gá nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu