Gá - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɣaː˧˥ | ɣa̰ː˩˧ | ɣaː˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɣaː˩˩ | ɣa̰ː˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 嫁: gả, gá, giá
- 妸: gả, gạ, a, gã, gá, ả
- 架: giứa, rớ, dứa, gá, giá
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- gả
- ga
- gạ
- gà
- gã
Danh từ
gá
- Đồ dùng để. Bộ gá của máy tiện.
Động từ
gá
- Làm cho gắn phụ thêm vào. Chiếc xích đu đóng gá vào tường.
- (Chm.) . Đặt đúng và giữ chặt vật để chế tạo trên máy.
- Đưa đồ đạc cho người khác tạm giữ làm tin để vay tiền. Gá quần áo lấy tiền đánh bạc.
- (Cũ; dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) . Cam kết gắn bó tình nghĩa với nhau. Gá nghĩa trăm năm. Gá duyên.
- Chứa cờ bạc để thu tiền hồ. Gá bạc. Gá xóc đĩa.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gá”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Gá Nghĩa
-
Gá Nghĩa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gá Nghĩa" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "gá" - Là Gì?
-
Gá Nghĩa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gá - Từ điển Việt - Tra Từ
-
'gá Nghĩa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tự điển - Gá Nghĩa Vợ Chồng - .vn
-
Gá Nghĩa
-
Gá Nghĩa - Báo điện Tử Bình Định
-
GÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tục Ngữ Về "gá Nghĩa" - Ca Dao Mẹ
-
Từ Điển - Từ Gá Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Gá Nghĩa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ý Nghĩa Của Mustard Gas Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary