Gá - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Động từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣaː˧˥ɣa̰ː˩˧ɣaː˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣaː˩˩ɣa̰ː˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 嫁: gả, gá, giá
  • 妸: gả, gạ, a, gã, gá, ả
  • 架: giứa, rớ, dứa, gá, giá

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • gả
  • ga
  • gạ

Danh từ

  1. Đồ dùng để. Bộ gá của máy tiện.

Động từ

  1. Làm cho gắn phụ thêm vào. Chiếc xích đu đóng gá vào tường.
  2. (Chm.) . Đặt đúng và giữ chặt vật để chế tạo trên máy.
  3. Đưa đồ đạc cho người khác tạm giữ làm tin để vay tiền. Gá quần áo lấy tiền đánh bạc.
  4. (Cũ; dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) . Cam kết gắn bó tình nghĩa với nhau. Gá nghĩa trăm năm. Gá duyên.
  5. Chứa cờ bạc để thu tiền hồ. Gá bạc. Gá xóc đĩa.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gá”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=gá&oldid=2273386” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 9 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Gá Nghĩa