Từ điển Tiếng Việt "gá" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"gá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

- 1 I đg. 1 Làm cho gắn phụ thêm vào. Chiếc xích đông đóng gá vào tường. 2 (chm.). Đặt đúng và giữ chặt vật để chế tạo trên máy. 3 Đưa đồ đạc cho người khác tạm giữ làm tin để vay tiền. Gá quần áo lấy tiền đánh bạc. 4 (cũ; dùng hạn chế trong một vài tổ hợp). Cam kết gắn bó tình nghĩa với nhau. Gá nghĩa trăm năm. Gá duyên.

- II d. Đồ dùng để . Bộ gá của máy tiện.

- 2 đg. Chứa cờ bạc để thu tiền hồ. Gá bạc. Gá xóc đĩa.

nđg. 1. Gắn phụ thêm vào. Chiếc xích đồng đóng gá vào tường. 2. Đưa đồ đạc cho người giữ làm tin để vay tiền. Gá quần áo lấy tiền đánh bạc. 3. Cam kết gắn bó tình nghĩa với nhau. Gá nghĩa trăm năm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

  • verb
    • to pawn; to pledge
      • gá bạc: to keep a gambling-house
      • gá nghĩa vợ chồng: to get married
Lĩnh vực: xây dựng
install
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
jig
  • bệ gá lắp ráp thùng xe: body assembly jig
  • bệ gá lắp ráp thùng xe: car-body assembly jig
  • bệ gá quay để hàn bệ xe: underframe rotary welding jig
  • đồ gá: milling jig
  • đồ gá chỉnh đĩa phanh: brake disk alignment jig
  • đồ gá chỉnh đĩa phanh: brake disc alignment jig
  • đồ gá hàn thành bên: side welding jig
  • đồ gá kẹp: jig
  • đồ gá ở máy: milling jig
  • bán kính lớn nhất (chi tiết gá trên máy)
    swing
    bạc gá (trục dao máy phay)
    reducting collet
    bảng gá đèn đầu dạng vuông
    headlamp mounting panel
    bàn gá dưỡng
    pattern table
    bàn gá dưỡng (máy chép hình)
    tracing table
    bích gá lắp
    mounting flange
    bộ gá dao
    tool box
    bộ gá dụng cụ
    tool holder
    bộ gá lắp
    fixture
    bộ phận gá tuýp
    bit adapter or holder
    cách gá lắp, chốt pittông
    piston pin arrangement
    dao phay kiểu trục gá
    hole-type cutter
    đĩa gá
    face chuck
    đĩa gá
    face plate chuck
    đĩa gá
    face plate dog
    đĩa gá
    face plate jaw
    đồ gá
    accessory
    đồ gá
    attachment
    đồ gá
    chucking device
    đồ gá
    contrivance
    đồ gá
    dodge
    đồ gá
    fixture
    đồ gá
    fixtures
    đồ gá
    gadget
    đồ gá
    gear
    đồ gá
    holder
    đồ gá
    holding device

    Từ khóa » Gá Nghĩa