20 thg 6, 2016 · 1. Thịt gà: 鸡肉 jīròu · 2. Thịt vịt: 鸭肉 yā ròu · 3. Thịt ngỗng: 额肉 é ròu · 4. Gà tây: 火鸡 huǒ jī · 5. Gà rừng (chim trĩ): 山鸡 shān jī · 6. Gà ...
Xem chi tiết »
5, Gà ác, 乌骨鸡 ; 6, Gà tây, 火鸡 ; 7, Mề gà, 鸡胗, 鸡肫 ; 8, Mề vịt, 鸭肫 ; 9, Nội tạng gia cầm, 家禽内脏 ...
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2018 · 55 Gà tây: 火鸡 huǒ jī. 56. Gà rừng (chim trĩ): 山鸡 shān jī. Trên đây là tổng hợp Từ vựng tiếng trung về thịt trứng và gia cầm, ...
Xem chi tiết »
17 thg 10, 2016 · HI các em học viên, trong bài học hôm trước chúng ta đã học xong các từ vựng Tiếng Trung về một số loại Gạo ở Viết Nam rồi đúng không, ...
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2020 · Mỡ lá: 板油 bǎnyóu. 16. Mỡ lợn: 猪油 zhū yóu ... Thịt gà: 鸡肉 jīròu. 2. Thịt vịt: 鸭肉 yā ròu ... Gà rừng (chim trĩ): 山鸡 shān jī.
Xem chi tiết »
Trung tâm tiếng Trung SOFL chia sẻ kho từ vựng tiếng Trung về các loại thịt, học từ vựng tiếng Trung mỗi ngày để nâng cao kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề " Thực phẩm" ... 板油 Bǎnyóu mỡ lá 12. 猪油 Zhūyóu mỡ lợn ... 鸡胗、鸡肫 Jīzhēn, jīzhūn mề gà
Xem chi tiết »
thịt gà Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa thịt gà Tiếng Trung (có phát âm) là: 鸡肉jīròu.
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2018 · Trong rất nhiều thực phẩm, gà luôn là món ăn được mọi người yêu thích, đem đến cho chúng ta rất nhiều dưỡng chất cung cấp cho cơ thể. Trong y ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2015 · 7, Củ cải đường, 甜菜 ; 8, Rau súp lơ, 花菜 ; 9, Cây bắp cải, 卷心菜 ; 10, Thịt vịt, 鸭肉 ; 11, Thịt gà, 鸡肉 ... Bị thiếu: ta | Phải bao gồm: ta
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2019 · Bạn có bạn bè là người Trung Quốc, bạn muốn cùng bạn bè khám phá ẩm thực Việt Nam, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung về các ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về các loại THỊTNhiều bạn sẽ thắc mắc các loại thịt ... Trước khi vào bài học chúng ta nên hiểu: tiếng Trung Bồi là gì và có nên học ...
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2022 · đều là tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Trung, là tên gọi các món ăn truyền thống quá đỗi quen thuộc với mỗi người dân nước Việt ta như phở, ...
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2021 · Gà, vịt, gia cầm,... là những loài vật vô cùng quen thuộc trong cuộc sống của mỗi chúng ta. Vậy bạn đã biết các từ vựng tiếng Trung về gia ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
1 Lẩu / Tả pí lù. Lẩu bắt nguồn từ chữ “爐" trong tiếng Trung Quốc mà đọc bằng giọng Quảng Đông là “lầu” nghĩa là cái lò. Theo ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gà Ta Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gà ta tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu