Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Cầm Và Trứng - YêuTiế
Có thể bạn quan tâm
- Art & Humanities
- Circus Arts
- Dance
- Drama
- Eastern Philosophy
- Fiction
- Medieval History
- Modern History
- Music
- ncient History
- Opera
- Photography
- Poetry
- Printmaking
- Sales Marketing
- Theater
- Western Philosophy
- Bitcoin Forums
- Bitcoin Development
- Bitcoin Fundamentals
- Bitcoin Mining
- Bitcoin vs. Ethereum
- Blockchain Technology
- Cryptocurrencies
- Market Analysis
- NFT Valuation
- Price Volatility
- Supply and Demand
- Taxation of Bitcoin
- Transaction Confirmation
- Transaction Fees
- Transaction Process
- Wallets and Addresses
- Cardiovascular Training
- Core Functions
- Finance & Accounting
- Audit and Assurance
- Bond Market
- Commodity Market
- Corporate Finance
- Corporate Tax
- Cost Accounting
- Decision Making
- Excel Modeling
- Finance
- Financial Planning
- Income Tax
- Investment Banks
- Mutual Funds
- Personal Finance
- Ratio Analysis
- Stock Market
- Tax Planning
- Valuation Techniques
- Functional Training
- Information Technology
- Angular
- API
- Graphic Design
- IT and Software
- Mobile App
- Mobile Application
- React
- Software
- Sql
- technical
- Web Design
- web3
- Webpack
- Personal Development
- Quantum Chemistry
- Risk Management
- Strength Training
Histudy is a education website template. You can customize all.
- [email protected]
- +1-202-555-0174
Shopping cart
No products in the cart.
Return To Shop
-
Hoạ Thuyết Hán Ngữ in
- 25/08/2021
- 2 min read
- 372 Views
Từ vựng Tiếng Trung về Gia cầm và Trứng
Gà, vịt, gia cầm,… là những loài vật vô cùng quen thuộc trong cuộc sống của mỗi chúng ta. Vậy bạn đã biết các từ vựng tiếng Trung về gia cầm và trứng nói như thế nào? Cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Cánh gà | 鸡翅膀 | Jī chìbǎng |
| 2 | Chân gà | 鸡爪 | jī zhuǎ |
| 3 | Chim trĩ | 山鸡 | shān jī |
| 4 | Đùi gà | 鸡腿 | jītuǐ |
| 5 | Gà ác | 乌骨鸡 | wū gǔ jī |
| 6 | Gà tây | 火鸡 | huǒ jī |
| 7 | Mề gà | 鸡胗, 鸡肫 | jī zhēn, jī zhūn |
| 8 | Mề vịt | 鸭肫 | yā zhūn |
| 9 | Nội tạng của gia cầm | 家禽内脏 | jiāqín nèizàng |
| 10 | Thịt gà | 鸡肉 | jīròu |
| 11 | Thịt ngỗng | 鹅肉 | é ròu |
| 12 | Thịt vịt | 鸭肉 | yā ròu |
| 13 | Trứng bắc thảo | 皮蛋 | pídàn |
| 14 | Trứng chim bồ câu | 鸽蛋 | gē dàn |
| 15 | Trứng cút | 鹌鹑蛋 | ānchún dàn |
| 16 | Trứng gà | 鸡蛋 | jīdàn |
| 17 | Trứng muối | 咸蛋 | xián dàn |
| 18 | Trứng ngỗng | 鹅蛋 | é dàn |
| 19 | Trứng vịt | 鸭蛋 | yādàn |
| 20 | Ức gà | 鸡脯 | jī pú |
| 21 | Ức vịt | 鸭脯 | yā pú |
Hoạ Thuyết Hán Ngữ
0 Comments
Add Your CommentLeave a Reply Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Full Name* Email * Website Write your comment here… *Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
©2024. All rights reserved by Rainbow Theme.
Từ khóa » Gà Ta Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Thịt, Trứng Và Gia Cầm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Súc Gia Cầm Và Trứng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thịt Trứng Và Gia Cầm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Cầm Và Trứng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Thịt, Trứng Và Gia Cầm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loại Thịt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề " Thực Phẩm"
-
Thịt Gà Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Gia Cầm Và Trứng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thực Phẩm Khi đi Chợ ( P2 )
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Món ăn Việt Nam Phần 2
-
Thịt Gà Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Tên Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - HSKCampus
-
Những Món ăn Có Nguồn Gốc Từ Tiếng Hoa Mà Chưa Chắc Bạn đã Biết