Gãi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gãi" thành Tiếng Anh
scratch, claw, strum là các bản dịch hàng đầu của "gãi" thành Tiếng Anh.
gãi verb + Thêm bản dịch Thêm gãiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
scratch
verbTo rub a surface with a sharp object
Và về bảo mẹ dạy lại là gãi trước mặt phụ nữ là bất lịch sự.
And have your mother teach you that it is rude to scratch yourself in front of a lady.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
claw
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
strum
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- to scratch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gãi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "gãi" có bản dịch thành Tiếng Anh
- guội gãi viôlông fiddle
- sự gãi scratch
Bản dịch "gãi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Gãi
-
GÃI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'gãi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Gãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GÃI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gãi Ngứa | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Gãi - Wiktionary Tiếng Việt
-
15 Nguyên Nhân Gây Ngứa Hậu Môn | Vinmec
-
Da Phát Ban Kèm Sưng đỏ Khi Gãi Ngứa Chân Tay Vào Ban đêm Nên ...
-
Nổi Mề đay Là Bệnh Gì Và Có Nguy Hiểm Hay Không?
-
Ngứa - Rối Loạn Da Liễu - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Vì Sao Ta Dễ Chịu Khi Gãi đúng Chỗ Ngứa? - BBC News Tiếng Việt
-
Bệnh Viêm Da Cơ địa