GALLBLADDER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
GALLBLADDER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch SDanh từgallbladdertúi mậtgallbladdergallgallinulecholecystitisgallbladderquặn mậtgallbladdersỏi mậtgallstonecholelithiasisgall stonescalculus , biliarygallbladder
Ví dụ về việc sử dụng Gallbladder trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
gallbladder cancerung thư túi mậtgallbladder diseasebệnh túi mậtbệnh sỏi mậtyour gallbladdertúi mật của bạnliver and gallbladdergan và túi mậtgallbladder painđau túi mậtGallbladder trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - vesícula biliar
- Người pháp - vésiculaire
- Người đan mạch - galdeblære
- Tiếng đức - gallenblase
- Thụy điển - gallblåsa
- Na uy - galleblære
- Hà lan - galblaas
- Tiếng ả rập - المرارة
- Hàn quốc - 담낭
- Tiếng nhật - 胆嚢
- Tiếng slovenian - žolčnik
- Ukraina - жовчного міхура
- Tiếng do thái - כיס המרה
- Người hy lạp - χολή
- Người serbian - žuči
- Tiếng slovak - žlčník
- Người ăn chay trường - жлъчка
- Tiếng rumani - colecist
- Người trung quốc - 胆囊
- Tiếng mã lai - pundi hempedu
- Thổ nhĩ kỳ - safra kesesini
- Tiếng hindi - पित्ताशय की थैली
- Đánh bóng - woreczek żółciowy
- Bồ đào nha - vesícula biliar
- Tiếng phần lan - sappirakko
- Tiếng croatia - žučnjak
- Tiếng indonesia - kandung empedu
- Séc - žlučník
- Tiếng nga - желчный пузырь
- Người hungary - az epehólyag
- Thái - ถุงน้ำดี
- Người ý - cistifellea
Từ đồng nghĩa của Gallbladder
gall bile vesicular biliary gallatingallbladder cancerTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt gallbladder English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gallbladder Tiếng Việt Là Gì
-
GALL BLADDER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Gall Bladder Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Túi Mật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gall-bladder - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gallbladder Là Gì? - Từ điển Số
-
Gall Bladder - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Gall Bladder Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "gall-bladder" - Là Gì?
-
Gall Bladder Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hỏi đáp Y Học: Sạn Túi Mật - VOA Tiếng Việt
-
[PDF] Gall Bladder Removal Surgery - Vietnamese
-
Gall Bladder Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Bệnh Viêm đường Mật — Tiếng Việt - Radio Free Asia