Gặm Nhấm In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
rodent, rodents, to nibble are the top translations of "gặm nhấm" into English.
gặm nhấm noun + Add translation Add gặm nhấmVietnamese-English dictionary
-
rodent
nounmammal of the order Rodentia [..]
Làm sao họ tìm được người đủ khả năng nhảy múa với động vật gặm nhấm chứ?
Who else would they find qualified to dance with a rodent?
en.wiktionary.org -
rodents
nounLàm sao họ tìm được người đủ khả năng nhảy múa với động vật gặm nhấm chứ?
Who else would they find qualified to dance with a rodent?
GlTrav3 -
to nibble
verb GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- gnawer
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "gặm nhấm" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "gặm nhấm" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gặm Nhấm Nỗi đau Tiếng Anh
-
• Gặm Nhấm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Rodent, Rodents, To Nibble
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gặm Nhấm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Diễn Tả Nỗi Buồn Trong Tiếng Anh
-
Gặm Nhấm Nỗi Buồn Tiếng Anh Là Gì | Leo-đè
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng - English Idioms [34] | WILLINGO
-
ĐANG GẶM NHẤM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Gặm Nhấm Nỗi Buồn Tiếng Anh Là Gì - Giải-lý.vn | Năm 2022, 2023
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Nỗi Buồn, Học Thôi Nào! | Edu2Review
-
Tổng Hợp Từ Vựng Diễn Tả Nỗi Buồn Trong Tiếng Anh - Languagelink
-
Bệnh Dại – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bộ Gặm Nhấm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Buồn Tiếng Trung | Cách Nói Miêu Tả Cảm Xúc Tiêu Cực 2022
-
Cái Chết đen: Nỗi ám ảnh Bệnh Dịch Hạch | Vinmec