GẤM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GẤM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từgấmbrocadethổ cẩmgấmgamgấmgâmcloudedđám mâyđiện toán đám mâyleopardbáocon báobeobáo hoa maigấm
Ví dụ về việc sử dụng Gấm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từ đồng nghĩa của Gấm
đám mây cloud điện toán đám mây thổ cẩm gấcgầm gừTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gấm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Con Gấm Tiếng Anh Là Gì
-
Gấm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gấm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Gấm Bằng Tiếng Anh
-
GẤM In English Translation - Tr-ex
-
"gấm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gấm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
BÁO GẤM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cầy Gấm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hình Tượng Con Hổ Trong Văn Hóa/Trong Tín Ngưỡng/Tên Gọi
-
Từ Gấm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vải Thổ Cẩm, Làng Dệt Thổ Cẩm Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì - Wiki Hỏi Đáp
-
Vải Gấm Là Gì? Tìm Hiểu Tất Tần Tật Về Loại Vải Gấm
-
Gấm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật