Gấm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Phép dịch "gấm" thành Tiếng Anh

brocade, samite, embroidered silk là các bản dịch hàng đầu của "gấm" thành Tiếng Anh.

gấm noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • brocade

    noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • samite

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • embroidered silk

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • brocade, embroidered silk

    enwiki-01-2017-defs
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " gấm " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Gấm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • ocelot

    noun

    wild cat

    wikidata

Từ khóa » Gắm Tiếng Anh Là Gì