NGẮM NHÌN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NGẮM NHÌN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từngắm nhìnseethấyxemgặpnhìncoichứng kiếnviewxemquan điểmnhìncái nhìncoicảnhcảnh quanngắmgazeánh mắtcái nhìnnhìnánh nhìnnhìn chằm chằmngắmchăm chú nhìnhướng mắtcái nhìn chăm chămenjoy the viewngắm nhìnngắm cảnhthưởng thức xemthưởng thức cảnhtận hưởng khung cảnhtận hưởng cảnh quantận hưởng tầm nhìnthưởng thức tầm nhìnthưởng thức quan điểmglimpsecái nhìncái nhìn thoáng quanhìn thấythoáng thấyngắm nhìnthoáng nhìnnhìn lênsơ quađể nhoáng thấywatchingxemđồng hồtheo dõiquan sátnhìnngắmcanhlooking atnhìnhãy nhìn xemstaring atnhìn chằm chằmnhìnnhìn chăm chăm vàochăm chăm nhìnnhìn chăm chú vàostares atdán mắt vàobeholdnầykìathấynhìnnày đâyhãy xemðứcxemcontemplatingchiêm ngưỡngchiêm ngắmsuy ngẫmxem xétchiêm nghiệmsuy nghĩsuy gẫmdự tínhsuy niệmsuy ngắmtake in the sights

Ví dụ về việc sử dụng Ngắm nhìn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngắm nhìn em.Looking at you.Thời gian ngắm nhìn nó.Time looking at it.Ngắm nhìn ngọn đuốc Olympic.Seeing The Olympic Torch.Tôi thích ngắm nhìn em.I like looking at you.Ngắm nhìn đèn Giáng sinh?Looking at the Christmas lights?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtầm nhìngóc nhìnnhìn quanh nhìn thế giới nhìn xung quanh nhìn nhau thoạt nhìncách bạn nhìncô nhìnkhả năng nhìn thấy HơnSử dụng với trạng từnhìn lại nhìn ra nhìn xuống nhìn thẳng nhìn tốt nhìn kỹ nhìn sâu nhìn rất nhìn rõ nhìn đẹp HơnSử dụng với động từbắt đầu nhìn thấy luôn luôn nhìnngước nhìn lên bị nhìn thấy ngước lên nhìntiếp tục nhìnnhìn thấy ngay nhìn thấy thông qua tiếp tục nhìn thấy mong muốn nhìn thấy HơnNếu anh ấy ngắm nhìn bạn….If he looks at you….Tôi ngắm nhìn Thomas.I look at Thomas.Mà Chúa đang ngắm nhìn con.God's looking at you.Tôi ngắm nhìn Thomas.I looked at Thomas.Em rất thích ngắm nhìn con hổ.I liked looking at the shark.Nghệ thuật không chỉ để ngắm nhìn.Their art was not for looking at.Tôi vẫn ngắm nhìn mặt nước.I keep looking at the water.Thưởng thức bơi lội khi ngắm nhìn núi Mt.Go enjoy looking at Mt.Em đang ngắm nhìn đắm vào cõi mơ….I was staring at the dream….Nó đẹp là vì có ông đang ngắm nhìn.Nice because you are looking at.Bạn có thể ngắm nhìn những cây.You can look at the trees.Cùng ngắm nhìn vẻ đẹp của tòa nhà.Just look at the beauty of the place.Syaoran mỉm cười, ngắm nhìn chiếc nhẫn.I smiled, looking at the ring.Có lẽ vì vậy nên thích ngắm nhìn….Perhaps that's why I like contemplating….Nhưng khi tôi ngắm nhìn những vì sao.When I look at those stars.Em yêu anh đang ngồi đây ngắm nhìn em.Girl I'm sitting here looking at you.Đứng đó ngắm nhìn cô ấy một lúc.Stood there and stared at her for a while.Anh rút chiếc nhẫn kim cương ra, ngắm nhìn nó.He pulls out the diamond ring, staring at it.Bà ta ngắm nhìn nó và vuốt nhẹ lên nó.She looked at it and squeezed it tight.Họ đứng trong yên lặng, cùng ngắm nhìn những vì sao.They were silent together, staring at the stars.Em đang ngắm nhìn bộ ngực và đôi vai anh.I am staring at your chest and shoulders.Thưởng thức cocktail và ngắm nhìn thành phố từ các Sky bar.Enjoy craft cocktails and views of the city from the bar.Cùng ngắm nhìn những bức ảnh khiến bạn phải….Just looking at this picture should make you feel….Tôi thích ngắm nhìn Kross chơi đùa với ông bà”.I love seeing Kross with all his grandparents.”.Mắt anh ngắm nhìn cơ thể khỏa thân của tôi.Your eyes take in the sight of my naked body.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1068, Thời gian: 0.0403

Xem thêm

có thể ngắm nhìncan seeđang nhìn ngắmis watchingis lookingbạn có thể ngắm nhìnyou can seeyou can watchyou can enjoy the viewyou can glimpsengắm nhìn nówatch itlooking at itwatching ittôi ngắm nhìni watchedi look ati watchthích ngắm nhìnlove watchinglike to watchngắm nhìn thế giớisee the worldwatch the worldwatching the worldcơ hội ngắm nhìnopportunity to watchngắm nhìn chúngwatching themwatch themngắm nhìn mọi ngườiwatch peoplepeople-watchingpeople watchingngắm nhìn họwatching themwatched them

Từng chữ dịch

ngắmdanh từlookwatchviewngắmđộng từseengắmof sightnhìndanh từlookviewwatchnhìnđộng từseesaw S

Từ đồng nghĩa của Ngắm nhìn

xem coi thấy quan điểm đồng hồ watch view gặp theo dõi chứng kiến quan sát see ánh mắt ngắm nghíangắm nhìn chúng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ngắm nhìn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gắm Tiếng Anh Là Gì