Gửi Gắm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
gửi gắm
to recommend; to pull strings for somebody
cô ấy bao giờ cũng muốn có người gửi gắm she always wants somebody to pull strings for her
nó có việc làm là do có người gửi gắm somebody pulled strings to get him the job
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gửi gắm
* verb
to entrust, to recommend
Từ điển Việt Anh - VNE.
gửi gắm
to entrust, recommend
- gửi
- gửi ra
- gửi rể
- gửi rễ
- gửi xe
- gửi áo
- gửi đi
- gửi bán
- gửi con
- gửi của
- gửi gấm
- gửi gấp
- gửi gắm
- gửi lại
- gửi lời
- gửi sai
- gửi thư
- gửi tin
- gửi trả
- gửi tới
- gửi bằng
- gửi hàng
- gửi nhận
- gửi quân
- gửi thân
- gửi tiền
- gửi điện
- gửi xương
- gửi để bán
- gửi bảo đảm
- gửi hóa đơn
- gửi tiếp tế
- gửi trả lại
- gửi vào kho
- gửi đồ mừng
- gửi bưu điện
- gửi giấy báo
- gửi kèm theo
- gửi lời chào
- gửi lời thăm
- gửi thông tư
- gửi thông tri
- gửi xác ở đâu
- gửi thiếp mừng
- gửi bằng xe lửa
- gửi hàng để bán
- gửi một lần nữa
- gửi qua bưu điện
- gửi bằng điện báo
- gửi lời chúc mừng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Gắm Tiếng Anh Là Gì
-
Gửi Gắm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Gấm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Gửi Gắm Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"gửi Gắm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
NGẮM - Translation In English
-
Gắm (cây) – Wikipedia Tiếng Việt
-
GẤM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NGẮM NHÌN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"gấm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gấm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Ý Nghĩa Của Games Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Lều Cắm Trại Tiếng Anh Là Gì? Góc Hỏi Đáp Balo Xinh
-
"Ngắm Cảnh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Search Results For Lô đề Tiếng Anh Là Gì【mes】xo So Minh ...