roar. verb. Ngài có thể gầm lên cho cậu con trai tôi xem được không? Could you do that ogre roar of yours for my son? FVDP Vietnamese-English Dictionary · growl.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. gầm. * verb. to roar. tiếng gầm của sư tử: the roar of a lion. * noun. space under. Từ điển Việt Anh - VNE. gầm.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gầm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @gầm * verb - to roar =tiếng gầm của sư tử+the roar of a lion * noun - space unde.
Xem chi tiết »
gầm. gầm. verb. to roar. tiếng gầm của sư tử: the roar of a lion ... Chỗ trống dưới vật gì kê ở mặt đất: gầm giường Chó chui gầm chạn (tng.) gầm tủ gầm cầu ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "GẦM" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng ... Tôi muốn mọi người cười như tiếng gầm của sư tử.
Xem chi tiết »
Tiếng gầm của sư tử được“ ví như” cơn giận của nhà vua với mục đích là so sánh. · The roaring of a lion is“cast alongside” the wrath of a king for the purpose of ...
Xem chi tiết »
bark. tiếng sủa (chó). howl. /haʊl/. tiếng hú (chó sói). growl. tiếng gầm gừ. buzz. tiếng vo vo. roar. /rɔːr/. tiếng gầm, rống (sư tử, hổ).
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của roar trong tiếng Anh. roar có nghĩa là: roar /rɔ:/* danh từ- tiếng gầm, tiếng rống=the roar of a lion+ tiếng gầm của con sư tử- ...
Xem chi tiết »
the lion roared — con sư tử gầm: to roar like a bull — rống lên như bò ... to roar with pain — la thét vì đau đớn; rống lên vì đau đớn: to roar with ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'tiếng gầm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: tủ | Phải bao gồm: tủ
Xem chi tiết »
Sư tử (Panthera leo), (tiếng Anh: Lion) là một trong những đại miêu trong họ Mèo và là một loài của chi Báo. Được xếp mức sắp nguy cấp trong thang sách Đỏ ...
Xem chi tiết »
Anh ta sống ở bên trong, gầm rú như một con sư tử. ... Bạn sẽ làm gì nếu ai đó nghĩ rằng bạn là một người lái máy bay phản lực quyến rũ và bí ẩn?
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · ... từ roar tiếng Anh nghĩa là gì. roar /rɔ:/ * danh từ – tiếng gầm, tiếng rống =the roar of a lion+ tiếng gầm của con sư tử – tiếng ầm ầm
Xem chi tiết »
/ro:(r)/. Thông dụng. Danh từ. Tiếng gầm, tiếng rống. the roar of a lion: tiếng gầm của con sư tử. Tiếng ầm ầm. the roar of the waves on the rocks: tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gầm Tủ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gầm tủ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu