Roar Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ roar tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm roar tiếng Anh roar (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ roar

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

roar tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ roar trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ roar tiếng Anh nghĩa là gì.

roar /rɔ:/* danh từ- tiếng gầm, tiếng rống=the roar of a lion+ tiếng gầm của con sư tử- tiếng ầm ầm=the roar of the waves on the rocks+ tiếng sóng vỗ vào vách ầm ầm=the roar of the connon+ tiếng đại bác nổ ầm ầm, tiếng gầm của đại bác- tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên=to set the whole table in a roar+ làm cho cả bàn ăn cười phá lên* nội động từ- gầm, rống lên (sư tử, hổ...)=the lion roared+ con sư tử gầm=to roar like a bull+ rống lên như bò- nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm=cannons roar+ đại bác nổ ầm ầm- la thét om sòm=to roar with pain+ la thét vì đau đớn; rống lên vì đau đớn=to roar with laughter+ cười om sòm, cười phá lên- thở khò khè (ngựa ốm)* ngoại động từ- hét, la hét, gầm lên=to roar someone down+ hét lên bắt ai phải im=to roar oneself hoarse+ hét đến khản tiếng

Thuật ngữ liên quan tới roar

  • idempotence tiếng Anh là gì?
  • aqueduct tiếng Anh là gì?
  • bus-stop tiếng Anh là gì?
  • stew-pan tiếng Anh là gì?
  • atractoid tiếng Anh là gì?
  • verifies tiếng Anh là gì?
  • institutions tiếng Anh là gì?
  • undertenants tiếng Anh là gì?
  • maximin tiếng Anh là gì?
  • gingery tiếng Anh là gì?
  • marquetry tiếng Anh là gì?
  • newsprint tiếng Anh là gì?
  • provocations tiếng Anh là gì?
  • resolubility tiếng Anh là gì?
  • sacque tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của roar trong tiếng Anh

roar có nghĩa là: roar /rɔ:/* danh từ- tiếng gầm, tiếng rống=the roar of a lion+ tiếng gầm của con sư tử- tiếng ầm ầm=the roar of the waves on the rocks+ tiếng sóng vỗ vào vách ầm ầm=the roar of the connon+ tiếng đại bác nổ ầm ầm, tiếng gầm của đại bác- tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên=to set the whole table in a roar+ làm cho cả bàn ăn cười phá lên* nội động từ- gầm, rống lên (sư tử, hổ...)=the lion roared+ con sư tử gầm=to roar like a bull+ rống lên như bò- nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm=cannons roar+ đại bác nổ ầm ầm- la thét om sòm=to roar with pain+ la thét vì đau đớn; rống lên vì đau đớn=to roar with laughter+ cười om sòm, cười phá lên- thở khò khè (ngựa ốm)* ngoại động từ- hét, la hét, gầm lên=to roar someone down+ hét lên bắt ai phải im=to roar oneself hoarse+ hét đến khản tiếng

Đây là cách dùng roar tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ roar tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

roar /rɔ:/* danh từ- tiếng gầm tiếng Anh là gì? tiếng rống=the roar of a lion+ tiếng gầm của con sư tử- tiếng ầm ầm=the roar of the waves on the rocks+ tiếng sóng vỗ vào vách ầm ầm=the roar of the connon+ tiếng đại bác nổ ầm ầm tiếng Anh là gì? tiếng gầm của đại bác- tiếng la hét tiếng Anh là gì? tiếng om sòm tiếng Anh là gì? tiếng cười phá lên=to set the whole table in a roar+ làm cho cả bàn ăn cười phá lên* nội động từ- gầm tiếng Anh là gì? rống lên (sư tử tiếng Anh là gì? hổ...)=the lion roared+ con sư tử gầm=to roar like a bull+ rống lên như bò- nổ đùng đùng tiếng Anh là gì? nổ ầm ầm tiếng Anh là gì? vang lên ầm ầm=cannons roar+ đại bác nổ ầm ầm- la thét om sòm=to roar with pain+ la thét vì đau đớn tiếng Anh là gì? rống lên vì đau đớn=to roar with laughter+ cười om sòm tiếng Anh là gì? cười phá lên- thở khò khè (ngựa ốm)* ngoại động từ- hét tiếng Anh là gì? la hét tiếng Anh là gì? gầm lên=to roar someone down+ hét lên bắt ai phải im=to roar oneself hoarse+ hét đến khản tiếng

Từ khóa » Gầm Tủ Tiếng Anh Là Gì