Roar - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɔr/
Hoa Kỳ | [ˈrɔr] |
Danh từ
[sửa]roar /ˈrɔr/
- Tiếng gầm, tiếng rống. the roar of a lion — tiếng gầm của con sư tử
- Tiếng ầm ầm. the roar of the waves on the rocks — tiếng sóng vỗ vào vách ầm ầm the roar of the connon — tiếng đại bác nổ ầm ầm, tiếng gầm của đại bác
- Tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên. to set the whole table in a roar — làm cho cả bàn ăn cười phá lên
Nội động từ
[sửa]roar nội động từ /ˈrɔr/
- Gầm, rống lên (sư tử, hổ... ). the lion roared — con sư tử gầm to roar like a bull — rống lên như bò
- Nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm. cannons roar — đại bác nổ ầm ầm
- La thét om sòm. to roar with pain — la thét vì đau đớn; rống lên vì đau đớn to roar with laughter — cười om sòm, cười phá lên
- Thở khò khè (ngựa ốm).
Ngoại động từ
[sửa]roar ngoại động từ /ˈrɔr/
- Hét, la hét, gầm lên. to roar someone down — hét lên bắt ai phải im to roar oneself hoarse — hét đến khản tiếng
Chia động từ
[sửa] roarDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to roar | |||||
Phân từ hiện tại | roaring | |||||
Phân từ quá khứ | roared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | roar | roar hoặc roarest¹ | roars hoặc roareth¹ | roar | roar | roar |
Quá khứ | roared | roared hoặc roaredst¹ | roared | roared | roared | roared |
Tương lai | will/shall² roar | will/shall roar hoặc wilt/shalt¹ roar | will/shall roar | will/shall roar | will/shall roar | will/shall roar |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | roar | roar hoặc roarest¹ | roar | roar | roar | roar |
Quá khứ | roared | roared | roared | roared | roared | roared |
Tương lai | were to roar hoặc should roar | were to roar hoặc should roar | were to roar hoặc should roar | were to roar hoặc should roar | were to roar hoặc should roar | were to roar hoặc should roar |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | roar | — | let’s roar | roar | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "roar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Gầm Tủ Tiếng Anh Là Gì
-
Gầm Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Gầm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'gầm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"gầm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gầm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
GẦM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TIẾNG GẦM CỦA SƯ TỬ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiếng động Vật - Leerit
-
Roar Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
TIẾNG GẦM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sư Tử – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gầm Rú: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Roar Tiếng Anh Là Gì? - Trangwiki
-
Roar Là Gì, Nghĩa Của Từ Roar | Từ điển Anh - Việt