Gầm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɣə̤m˨˩ | ɣəm˧˧ | ɣəm˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɣəm˧˧ | |||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 唅: ham, hằm, hầm, ngậm, gầm, hợm, hụm, hàm, ngâm, hăm
- 呤: linh, lanh, gặm, lệnh, gầm, gẫm
- : gầm
- 𠵙: gầm
- 扲: cầm, gầm
- 㖗: sùm, gầm, ngầm
- 噙: cầm, gấm, gầm
- 吟: ngẩm, ngăm, ngăn, ngợm, cầm, ngắm, gặm, ngậm, gầm, ngỡm, ngầm, ngẫm, gẫm, ngâm
- 蠄: gầm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- gặm
- găm
- gẫm
- gậm
- gằm
- gam
- gấm
Danh từ
gầm
- Chỗ trống dưới vật gì kê ở mặt đất. Gầm giường . Chó chui gầm chạn. (tục ngữ) Gầm tủ. Gầm cầu thang. Gầm cầu.
Động từ
gầm
- Phát ra tiếng kêu dữ dội, ngân vang kéo dài (ở một số loài thú lớn). Cọp gầm . Voi gầm hổ thét.
- Phát ra tiếng to, vang rền. Đại bác gầm vang cả trận địa. Từng đợt sóng gầm.
- Gằm. Cúi gầm mặt.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gầm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Gầm Vang Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "gầm" - Là Gì?
-
Gầm Vang Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Nghĩa Của Từ Gầm - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Gầm Vang Nghĩa Là Gì - Tin Tức Giáo Dục Học Tập Tiny
-
Từ Điển - Từ Gầm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Gầm Nghĩa Là Gì?
-
Gầm Vang Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Năm Dần Nghe Tiếng Cọp Gầm Vang điển Tích - Công An Nhân Dân
-
'gầm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Tiếng Gầm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gầm Vang Rung Cả Núi Rừng, Nhe Nanh Nhọn Hoắc Tự Xưng Chúa Ngàn
-
Tạo Doanh Số "GẦM VANG" - QLM Label Makers
-
Tiếng Gầm Vang Xa Hơn Ba Kilomet Của Loài Hổ - VnExpress