Gặm - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣa̰ʔm˨˩ | ɣa̰m˨˨ | ɣam˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣam˨˨ | ɣa̰m˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 啃: gặm, khẳng
- 𡅢: xằng, câm, gặm
- 呤: linh, lanh, gặm, lệnh, gầm, gẫm
- 𡅧: nằn, gặm, năn, nàn
- 唫: ngẩm, câm, gặm, căm, ngậm, ngẫm, gẫm, ngâm, cẩm
- 𡄎: gặm, ngậm, gậm, ngẫm, gẫm
- 吟: ngẩm, ngăm, ngăn, ngợm, cầm, ngắm, gặm, ngậm, gầm, ngỡm, ngầm, ngẫm, gẫm, ngâm
- 噤: cấm, cúm, gặm, ngậm, ngẫm, gẫm
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- gằm
- gam
- gẫm
- gậm
- găm
- gầm
- gấm
Động từ
[sửa]gặm
- Cắn dần dần từng tí một. Còn răng răng nhai, hết răng lợi gặm. (tục ngữ) Chuột gặm củ khoai. Chó gặm xương. Trâu gặm cỏ.
Tham khảo
[sửa]- "gặm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Gặm Từ điển Tiếng Việt
-
"gặm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gặm Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Nghĩa Của Từ Gặm - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Gặm Nhấm - Từ điển Việt
-
Gặm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gặm Là Gì, Nghĩa Của Từ Gặm | Từ điển Việt
-
Từ Gặm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bản Dịch Của Rodent – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
'gặm Mòn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gặm' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
GẶM MÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHƯ GẶM CỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'găm' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Gắm - NAVER Từ điển Hàn-Việt