Gamey

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. gamey
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
gamey Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gamey

+ Adjective

  • sẵn sàng đối mặt với hiểm nguy, dũng cảm, gan dạ, gan góc
  • (mùi của thịt) có mùi ôi thiu
  • gợi lên ý nghĩ tà dâm, tục tĩu, không đứng đắn
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  game gamy gritty mettlesome spirited spunky high blue juicy naughty racy risque spicy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gamey"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gamey" gain game gamma gammon gammy gamy gem gemma gen gene more...
Lượt xem: 561 Từ vừa tra + gamey : sẵn sàng đối mặt với hiểm nguy, dũng cảm, gan dạ, gan góc

Từ khóa » Từ Gamey