Gamey
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- gamey
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ Adjective
- sẵn sàng đối mặt với hiểm nguy, dũng cảm, gan dạ, gan góc
- (mùi của thịt) có mùi ôi thiu
- gợi lên ý nghĩ tà dâm, tục tĩu, không đứng đắn
- Từ đồng nghĩa: game gamy gritty mettlesome spirited spunky high blue juicy naughty racy risque spicy
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gamey": gain game gamma gammon gammy gamy gem gemma gen gene more...
Từ khóa » Từ Gamey
-
Từ điển Anh Việt "gamey" - Là Gì?
-
Gamey Là Gì, Nghĩa Của Từ Gamey | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Gamey - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Gamey | Vietnamese Translation
-
'gamey' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Tra Từ Gamey - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Gamy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Gamey - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary - Gamey
-
Gamey Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Gamey Là Gì - Nghĩa Của Từ Gamey
-
Bóng Ném Việt Nam Chờ Cú Hích Từ HCV SEA Games 31 - VTV Go