Nghĩa Của Từ : Gamey | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: gamey Best translation match:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
gamey | * tính từ - xem gamy |
English | English |
gamey; blue; gamy; juicy; naughty; racy; risque; spicy | suggestive of sexual impropriety |
gamey; gamy; high | (used of the smell of meat) smelling spoiled or tainted |
gamey; game; gamy; gritty; mettlesome; spirited; spunky | willing to face danger |
English | Vietnamese |
gamey | * tính từ - xem gamy |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Từ Gamey
-
Từ điển Anh Việt "gamey" - Là Gì?
-
Gamey Là Gì, Nghĩa Của Từ Gamey | Từ điển Anh - Việt
-
Gamey
-
Nghĩa Của Từ Gamey - Từ điển Anh - Việt
-
'gamey' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Tra Từ Gamey - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Gamy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Gamey - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary - Gamey
-
Gamey Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Gamey Là Gì - Nghĩa Của Từ Gamey
-
Bóng Ném Việt Nam Chờ Cú Hích Từ HCV SEA Games 31 - VTV Go