Từ điển Anh Việt "gamey" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"gamey" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gamey

gamey
  • tính từ
    • xem gamy
có nhiều thú săn
có vị thịt rừng

Xem thêm: blue, gamy, juicy, naughty, racy, risque, spicy, gamy, high, game, gamy, gritty, mettlesome, spirited, spunky, blue, gamey, juicy, naughty, racy, risque, spicy, gamey, high, game, gamey, gritty, mettlesome, spirited, spunky

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gamey

Từ điển WordNet

    adj.

  • suggestive of sexual impropriety; blue, gamy, juicy, naughty, racy, risque, spicy

    a blue movie

    blue jokes

    he skips asterisks and gives you the gamy details

    a juicy scandal

    a naughty wink

    naughty words

    racy anecdotes

    a risque story

    spicy gossip

  • (used of the smell of meat) smelling spoiled or tainted; gamy, high
  • willing to face danger; game, gamy, gritty, mettlesome, spirited, spunky

    adj.

  • suggestive of sexual impropriety; blue, gamey, juicy, naughty, racy, risque, spicy

    a blue movie

    blue jokes

    he skips asterisks and gives you the gamy details

    a juicy scandal

    a naughty wink

    naughty words

    racy anecdotes

    a risque story

    spicy gossip

  • (used of the smell of meat) smelling spoiled or tainted; gamey, high
  • willing to face danger; game, gamey, gritty, mettlesome, spirited, spunky

Từ khóa » Từ Gamey