Gan Bằng Tiếng Anh - Glosbe
liver, brave, hepatic là các bản dịch hàng đầu của "gan" thành Tiếng Anh.
gan noun + Thêm bản dịch Thêm ganTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
liver
nounorgan of the body [..]
Frank ghép gan thành công rồi, trong trường hợp anh muốn biết.
Frank survived his liver transplant, in case you were wondering.
omegawiki -
brave
adjectiveMột cô gái gan dạ, một mình trong khu rừng này.
How brave you are to be alone in the woods.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
hepatic
adjectiveTụ máu đang thắt tĩnh mạch gan lại.
Clot's gotta be constricting the flow in the hepatic vein.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- courageous
- audacious
- dippy
- daring
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gan " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Gan + Thêm bản dịch Thêm GanTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
liver
adjective nounvital organ in vertebrates and some other animals
Gan lọc chất độc trong máu và thực hiện ít nhất 500 chức năng quan trọng khác.
THE liver filters poisons from the blood and performs at least 500 other important functions.
wikidata
Hình ảnh có "gan"
Bản dịch "gan" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » To Gan Tiếng Anh
-
TO GAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TO GAN - Translation In English
-
To Gan Lớn Mật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ To Gan Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ To Gan Lớn Mật Bằng Tiếng Anh
-
"to Gan Lớn Mật" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
“Gan” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt
-
Bệnh Não Gan – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bản Dịch Của Coward – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Các Cặp Từ Gần Nghĩa Hay Bị Dùng Lẫn Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
"gân" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gân Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
ANH CÓ GAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bệnh Xơ Gan - Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Cách Chữa Trị