GẮN BÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GẮN BÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từgắn bóstickdínhgắn bóthanhgậydántuânquebámbám sátcâyattachmentđính kèmgắn bótập tin đính kèmsự gắn bóquyến luyếnchấp trướcgắn kếttham luyếnbám víubám chấpbondtrái phiếuliên kếtmối quan hệgắn kếtmối dâymối liên hệgắn bóclose-knitgần gũigắn bóthân thiếtchặt chẽmộtgắn kếtgắn bó chặt chẽgắn kết chặt chẽgần nhauadheretuân thủtuân theotôn trọngbámattachedđính kèmgắnbámkèm theoengagedtham giathu hútintertwinedđan xenxen lẫn vào nhauliên kếthòa quyệnfixatedcố địnhtập trunggắn bóweddedkết hônthucướivợtueentwined
Ví dụ về việc sử dụng Gắn bó trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
gắn bó với nóstick with itattached to itsticking with itadhere to itsự gắn bóattachmentadherencetogethernesscohesionstickinesssẽ gắn bówill stickgắn bó với nhaustick togetherintertwinedsticking togetherbound togetherđã gắn bóhas been attachedare stickinghave been attachedrất gắn bóare very attachedlà gắn bóis to stickare attachedis engagedđiểm gắn bósticking pointgắn bó với mộtstick with onehọ gắn bóthey stickgắn bó với họstick with themattached to themquyết định gắn bódecide to stickTừng chữ dịch
gắnđộng từstickmountedattachedtiedgắndanh từattachmentbódanh từbundlebunchbouquetbótrạng từtightbótính từskinny STừ đồng nghĩa của Gắn bó
đính kèm bond tham gia trái phiếu dính tuân thủ thanh stick thu hút gậy mối quan hệ dán tập tin đính kèm que kết hôn quyến luyến chấp trước gần gũi cưới mối dây gắn bên dướigắn bó với bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gắn bó English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cách Nói Gắn Bó Trong Tiếng Anh
-
Gắn Bó Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Gắn Bó In English - Glosbe Dictionary
-
GẮN BÓ VỚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gắn Bó Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Translation In English - GẮN BÓ VỚI
-
Gắn Bó Với Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Gắn Bó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gắn Bó' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày: Phỏng Vấn Việc Làm
-
Gắn Bó Với Công Việc Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Phỏng Vấn Xin Việc Bằng Tiếng Anh Khôn Khéo, ấn Tượng
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Tình Bạn
-
"Gần Gũi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt