Gắn Bó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
gắn bó trong Tiếng Anh là gì?gắn bó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gắn bó sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gắn bó

    close-knit

    tôi e rằng lũ chó của họ gắn bó với nhau rất chặt! i'm afraid their dogs are a close-knit pack!

    to have a strong attachment to/for somebody

    cô ấy rất gắn bó với bố/gia đình she has a strong attachment to her father/family

    to identify oneself with...

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gắn bó

    * verb

    to become fond of

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gắn bó

    to be fond of, attached to

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • gắn
  • gắn bó
  • gắn xi
  • gắn kín
  • gắn lại
  • gắn máy
  • gắn vào
  • gắn với
  • gắn ống
  • gắn chặt
  • gắn liền
  • gắn nhãn
  • gắn nhựa
  • gắn bó với
  • gắn ma tít
  • gắn mát tít
  • gắn liền với
  • gắn với nhau
  • gắn vào tường
  • gắn huy chương
  • gắn bó với nhau
  • gắn bằng hắc ín
  • gắn huân chương
  • gắn lại với nhau
  • gắn nhãn hiệu sai
  • gắn bó chặt chẽ với
  • gắn bó với địa phương
  • gắn nhãn hiệu giả vào
  • gắn chặt với ruộng đất
  • gắn lại bằng chất dính
  • gắn chặt thành một khối
  • gắn liền tên tuổi mình với
  • gắn liền vận mệnh mình với
  • gắn bó với ai một cách kiên quyết
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Cách Nói Gắn Bó Trong Tiếng Anh