Gắn Bó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
gắn bó
close-knit
tôi e rằng lũ chó của họ gắn bó với nhau rất chặt! i'm afraid their dogs are a close-knit pack!
to have a strong attachment to/for somebody
cô ấy rất gắn bó với bố/gia đình she has a strong attachment to her father/family
to identify oneself with...
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gắn bó
* verb
to become fond of
Từ điển Việt Anh - VNE.
gắn bó
to be fond of, attached to
- gắn
- gắn bó
- gắn xi
- gắn kín
- gắn lại
- gắn máy
- gắn vào
- gắn với
- gắn ống
- gắn chặt
- gắn liền
- gắn nhãn
- gắn nhựa
- gắn bó với
- gắn ma tít
- gắn mát tít
- gắn liền với
- gắn với nhau
- gắn vào tường
- gắn huy chương
- gắn bó với nhau
- gắn bằng hắc ín
- gắn huân chương
- gắn lại với nhau
- gắn nhãn hiệu sai
- gắn bó chặt chẽ với
- gắn bó với địa phương
- gắn nhãn hiệu giả vào
- gắn chặt với ruộng đất
- gắn lại bằng chất dính
- gắn chặt thành một khối
- gắn liền tên tuổi mình với
- gắn liền vận mệnh mình với
- gắn bó với ai một cách kiên quyết
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cách Nói Gắn Bó Trong Tiếng Anh
-
Gắn Bó Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Gắn Bó In English - Glosbe Dictionary
-
GẮN BÓ VỚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GẮN BÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gắn Bó Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Translation In English - GẮN BÓ VỚI
-
Gắn Bó Với Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gắn Bó' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày: Phỏng Vấn Việc Làm
-
Gắn Bó Với Công Việc Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Phỏng Vấn Xin Việc Bằng Tiếng Anh Khôn Khéo, ấn Tượng
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Tình Bạn
-
"Gần Gũi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt