GÁN CHO BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GÁN CHO BẠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch gán cho bạnassigned to youchỉ định cho bạnlabeled younhãn bạngán cho bạnattributed to you
Ví dụ về việc sử dụng Gán cho bạn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
gánđộng từassignascribegándanh từattributeassignmentlabelbạndanh từfriendfriends gan chịu trách nhiệmgán cho nóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gán cho bạn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gán Cho Tiếng Anh
-
Gán Cho Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Gán Cho In English - Glosbe Dictionary
-
Gán Cho Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"gán Cho" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gán Cho Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gán Cho' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Thường Gán Cho: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
[PDF] GÁN NHÃN NGỮ NGHĨA CHO TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆT DỰA TRÊN ...
-
"gán Cho (tội Phí...)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Động Từ Phức (Complex Verbs) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
[PDF] Gán Nhãn Từ Loại
-
Gán Giáo Viên Cho Toàn Trang - Vietnamese Moodle
-
Attribute | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt