gán cho trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'gán cho' translations into English. Look through examples of gán cho translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. gán cho. * dtừ. ascription. * ngđtừ. accredit, ascribe, attach. * thngữ. to set down, to put on, to put down, to fasten on (upon).
Xem chi tiết »
gán cho là trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gán cho là sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. gán cho là. * ngđtừ. label.
Xem chi tiết »
gán cho. impute. gán cho (tội phí...): impute. chi phí gán cho. imputed cost. giá gán cho. imputed value. lãi được gán cho. imputed interest ...
Xem chi tiết »
Two claw fossils were also later assigned to Cristatusaurus. 4. Bardas gán cho Ignatius tội âm mưu làm phản. Bardas implicated Ignatius in an alleged plot and ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'gán' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
or others may have labeled you as a dreamer goof-off slacker troublemaker or just a bad student.
Xem chi tiết »
Một số tên hiệu khác được gán cho Mississippi là Magnolia State và Hospitality State. Other ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi có gần một nửa thương mại và một phần quan trọng trong xuất khẩu dịch vụ của chúng tôi với châu Âu. We have almost half of our trade and an important ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2021 · HCM, 2017. SEMANTIC TAGGING FOR VIETNAMESE DICTIONARY. USING VIETNAMESE WORDNET. Le Pham Ngoc Yen, Tran Thi Anh Thu, Dinh Dien.
Xem chi tiết »
động từ name "gán" cho tân ngữ the boy một danh tính là Alex. (the boy = Alex). They named the boy Alex. Có thể bạn đang rất tò mò muốn biết trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên ...
Xem chi tiết »
từ (cả Anh lẫn Việt) từ (cả Anh lẫn Việt). ○ gán nhãn từ loại cho tiếng Anh dựa trên Transformation- based Learning – TBL [Brill 1995].
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gán Cho Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gán cho trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu