GÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

GÁN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từgánassigngánchỉ địnhgiaophânbổ nhiệmđượcattributethuộc tínhgánquyđặc tínhassignmentnhiệm vụbài tậpchuyển nhượngphân cônggáncông việcgiaoviệcascribegánquylà ascribelabelnhãnhãnggánattributedthuộc tínhgánquyđặc tínhlabelednhãnhãnggánassignedgánchỉ địnhgiaophânbổ nhiệmđượcassigninggánchỉ địnhgiaophânbổ nhiệmđượcassignsgánchỉ địnhgiaophânbổ nhiệmđượcattributingthuộc tínhgánquyđặc tínhattributesthuộc tínhgánquyđặc tínhlabellednhãnhãnggánascribedgánquylà ascribeassignmentsnhiệm vụbài tậpchuyển nhượngphân cônggáncông việcgiaoviệclabelingnhãnhãnggánascribinggánquylà ascribe

Ví dụ về việc sử dụng Gán trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đời đã gán cho nó.Life is set up for him.Gán ngày xuất bản.Set the published date.Các bạn có thể gán" Hello World!You can add the"Hello World!Gán role lại cho User.Add a role for the user.Họ đã gán đủ cho chúng ta rồi.They already put up with enough from us.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từgán giá trị việc gángán tên gán nhiệm vụ giá trị được gángán quyền giấy phép được gángán ý nghĩa HơnSử dụng với trạng từgán lại gán nhiều thường gánSử dụng với động từGán cho tất cả các máy khách khác.Ditto for all other motors.X có thể được gán bất kỳ giá trị nào.X can be set to any value at all.Nên gán bằng" articles.".Should be set to"articles.".Họ thường được gán cho những hư.Often, they are called out for missteps.Gán bìa sách cho tập tin được chỉ định.Set the cover to the specified file.Lệnh thứ hai gán số nguyên 17 cho n;The second gives the integer 17 to n;Em gán cho mẹ nhiều quyền lực quá rồi đó.You credit her with too much power.Mọi người có thể gán cho bạn là kẻ lười biếng nhưng họ sai.People may label you as a slacker but they're wrong.Gán cho thiên nhiên một giá trị kinh tế là chưa đủ.Putting an economic value on nature is not enough.Cookie" cookie" Gán cookie cho một node phân tán.Cookie"cookie" Sets a cookie for this distributed node.Bộ Nội vụ Tây Ban Nha đã gán cho nó một tổ chức khủng bố.The Spanish Home Office has labelled it a terrorist organisation.Nên gán là" scripts" hoặc" styles".Should be set to either"scripts" or"styles.".Để xem các cart được gán, từ SPL Studio, bấm Alt+ NVDA+ 3.To learn cart assignments, from SPL Studio, press Alt+NVDA+3.Họ sẽ gán cho bạn là người không chung thủy.They will accuse you of being unfaithful.Các điều kiện hạn hán đã được gán cho biến đổi khí hậu toàn cầu.The drought conditions have been blamed on global climate change.Chúng ta gán thuộc tính HTML id của thẻ với giá trị duy nhất.We gave this a unique id HTML attribute.Trong điều kiện thích hợp,ta thậm chí sẽ gán nhân tính cho đá.In the right conditions, we will even ascribe personalities to rocks.Thay vì gán các quyền và cấp phép cho từng người.Rather than giving licensing rights to individual countries.Chọn số lượng RAM muốn gán cho máy ảo Windows 10 của bạn.Select the amount of RAM you want to assign to your Windows 10 virtual machine.Little gán loại thứ hai này là những dự án“ cốt lõi”.Little refers to this second category as the“core” projects.Một số tên hiệu khác được gán cho Mississippi là Magnolia State và Hospitality State.Other nicknames attached to Mississippi are the Magnolia State and the Hospitality State.Họ gán cho internet như là 1 nơi mà tội ác có thể thực hiện.They label the internet as a place where crimes are committed.Một giá trị được gán cho mỗi vị trí hay một trạng thái của trò chơi.A value is associated with each position or state of the game.Nó gán cho chúng những đối tượng, những viễn ảnh, một chân trời.He confers objects, perspectives, and a horizon upon them.Điều này cho phép gán Control+ NVDA+ phím số cho khám phá cột.This was done to allow Control+NVDA+number row to be assigned to Columns Explorer.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3617, Thời gian: 0.0259

Xem thêm

được gán chois assigned tođã gánassignedhave assignedhave labeledhave attributedascribedbạn có thể gányou can assigncó thể được gáncan be assignedcan be attributedmay be assignedmay be designatedđã được gánhas been assignedare assignedhave been attributedhave been assignedwere assignedgán giá trịassign a valuegán nóassign itattribute itsẽ gánwill assignassignswould labelsẽ được gánwill be assignedwould be assignedgán cho nóassigned to itmuốn gánwant to assignwould attachgán lạireassignre-assignedreassignedkhông thể gáncannot assignkhông gándon't assigndo not assignđược gán cho nóassigned to itviệc gánassignmentassignmentskhông được gánis not assignedunassigned S

Từ đồng nghĩa của Gán

nhãn thuộc tính label chỉ định nhiệm vụ hãng bài tập attribute chuyển nhượng assignment phân công việc assign gangạn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gán English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gán Cho Trong Tiếng Anh