Ý Nghĩa Của Attribute Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- -ance
- -ibility
- ability
- adverse conditions
- age
- ambience
- character
- condition
- have it in you idiom
- hood
- humanity
- in
- presentation
- respect
- shape
- unaffiliated
- undercurrent
- vibe
- vibe check
- whatness
attribute | Từ điển Anh Mỹ
attributenoun [ C ] us /ˈæ·trəˌbjut/ Add to word list Add to word list a quality or feature of a person or thing, esp. one that is an important part of its nature: Self-confidence is a rare attribute in a 17-year-old. She has the physical attributes to become a championship swimmer. (Định nghĩa của attribute từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)attribute | Tiếng Anh Thương Mại
attributenoun [ C ] uk /ˈætrɪbjuːt/ us Add to word list Add to word list a quality or characteristic that someone or something has: a key/essential attribute A key attribute of the new service will be flexibility. Organizational ability is an essential attribute for a good manager. What are the skills and personal attributes needed for success? a positive/negative attribute attributeverb [ T, usually passive ] uk /əˈtrɪbjuːt/ us to say or think that something is the result of a particular thing: attribute sth to sth Her success can be attributed to three main factors. to say that a particular person was the first person to say something, do something, invent something, etc.: attribute sth to sb This idea has long been attributed to Keynes, but in fact he was not the first to think of it. (Định nghĩa của attribute từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của attribute
attribute In this sense they corresponded with purely phonological rather than morphosyntactic attributes of the input. Từ Cambridge English Corpus Indeed, people's social and psychological attributes shape their behaviour but, in many ways, behaviour is only partially predictable. Từ Cambridge English Corpus These concepts and psychological attributes can be identified and evaluated by educators in a process that could include student self-evaluation and validation. Từ Cambridge English Corpus What this protective attribute is relates to the second question, that of what mechanisms underlie the protective effect. Từ Cambridge English Corpus In other words, in refusing to attribute any role to crime, these studies are forced into the same zero-sum framework they attempt to challenge. Từ Cambridge English Corpus They attribute this result to certain reforms of the party's nominating process. Từ Cambridge English Corpus Spatialisation models should take into account a couple of important physical attributes of a sounding object, namely its size and its radiation properties. Từ Cambridge English Corpus On another occasion, the paper attributed similar powers to technical education. Từ Cambridge English Corpus This is more about whose history is being constructed and told, and how causation is attributed. Từ Cambridge English Corpus He attributed the very modest results to the wide range of subjects taught and the near-total lack of encouragement to potential students (local authority employees). Từ Cambridge English Corpus The expected values of either type (expected value range or expected symbolic value) are compared with the corresponding design attribute values. Từ Cambridge English Corpus A part of the correlation must, however, be attributed to prodromal and residual symptoms before and after re-hospitalization. Từ Cambridge English Corpus This weakness depended in part on structural attributes, especially levels of electoral competition. Từ Cambridge English Corpus Controls tended to give functional attributes for objects and perceptual attributes for animals and vegetables. Từ Cambridge English Corpus This is particularly suggested by the succession of evaporite couplets, which are attributed to pulsating episodes of water table change. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.Các cụm từ với attribute
attribute
Các từ thường được sử dụng cùng với attribute.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
cultural attributesBut, strikingly, they have not borrowed the words along with the borrowed objects and less tangible cultural attributes. Từ Cambridge English Corpus desirable attributeMy eighth and last desirable attribute is this. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 divine attributeFurthermore, the argument we have seen is repeated for another divine attribute elsewhere. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với attribute Phát âm của attribute là gì?Bản dịch của attribute
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 特性, 特質, 屬性… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 特性, 特质, 属性… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha atributo, atribuir, acusar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha atributo, atribuir… Xem thêm trong tiếng Việt gán cho là, qui cho là… Xem thêm in Marathi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Ý गुण, विशेषता… Xem thêm özellik, nitelik, hususiyet… Xem thêm attribuer (à)… Xem thêm toeschrijven… Xem thêm யாரோ ஒருவரின் அல்லது ஏதோ ஒன்றின் ஒரு குணம் அல்லது பண்பு… Xem thêm गुण, विशेषता… Xem thêm લાક્ષણિકતા… Xem thêm tillægge, tilskrive, forklare med… Xem thêm tiilskriva, tillerkänna, tillskriva… Xem thêm dianggap, disebabkan… Xem thêm zuschreiben, zurückführen (auf)… Xem thêm tillegge, tilskrive, gi skylden for… Xem thêm وصف, صفت… Xem thêm приписувати, відносити… Xem thêm отличительная черта… Xem thêm లక్షణం… Xem thêm গুণ বা বৈশিষ্ট্য… Xem thêm přisuzovat… Xem thêm dianggap dibuat (oleh), dianggap disebabkan (oleh)… Xem thêm ถือว่าเป็นของ, น่าจะมาจาก… Xem thêm cecha, przypisywać… Xem thêm qualità, dote, attribuire… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
attractiveness attractor BETA attributable attributable profit attribute attribute something to someone phrasal verb attribution attributive attributively {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của attribute
- mis-attribute, at misattribute
- re-attribute, at reattribute
- attribute something to someone/something phrasal verb
- attribute something to someone phrasal verb
- attribute something to someone/something phrasal verb
- attribute something to someone phrasal verb
Từ của Ngày
G-force
UK /ˈdʒiːˌfɔːs/ US /ˈdʒiːˌfɔːrs/a force that causes a feeling of pressure pushing you backwards, when you are moving very quickly forwards
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Kinh doanh NounVerb
- Ví dụ
- Các cụm từ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add attribute to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm attribute vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Gán Cho Trong Tiếng Anh
-
Gán Cho Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Gán Cho In English - Glosbe Dictionary
-
Gán Cho Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gán Cho Là Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"gán Cho" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gán Cho Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gán Cho' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
GÁN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GÁN CHO BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thường Gán Cho: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
[PDF] GÁN NHÃN NGỮ NGHĨA CHO TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆT DỰA TRÊN ...
-
Động Từ Phức (Complex Verbs) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
[PDF] Gán Nhãn Từ Loại