"gán Cho" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gán Cho Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"gán cho" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gán cho

impute
  • gán cho (tội phí...): impute
  • chi phí gán cho
    imputed cost
    giá gán cho
    imputed value
    lãi được gán cho
    imputed interest
    thu nhập gán cho
    imputed income
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Gán Cho Tiếng Anh