GAN DẠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
GAN DẠ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từĐộng từgan dạintrepiddũng cảmgan dạfearlesskhông sợ hãidũng cảmcan đảmkhông biết sợkhông hề sợ hãikhông biết sợ hãikhông sợ sệtvô cảmvô sợ hãipluckygan dạcan đảmmay mắndũng cảmgutsydũng cảmtáo bạogan dạcan đảmwith some moxiegutsruộtđường ruộtred-bloodedmáu đỏgan dạ
Ví dụ về việc sử dụng Gan dạ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
dạ dày và ganstomach and liverTừng chữ dịch
ganđộng từgangantrạng từlivergantính từhepaticgandanh từliversdạtrạng từyeswelldạdanh từyeahstomachoh STừ đồng nghĩa của Gan dạ
can đảm ruột đường ruột fearless không sợ hãi intrepid gut không biết sợTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gan dạ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gan Dạ Là Gì Tiếng Anh
-
GAN DẠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Gan Dạ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Gan Dạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Gan Dạ Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "gan Dạ" - Là Gì?
-
"""gan Dạ"" Tiếng Anh Là Gì?" - EnglishTestStore
-
Gan Dạ Là Gì, Nghĩa Của Từ Gan Dạ | Từ điển Việt
-
Gan Dạ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Gan Dạ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gan Dạ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Sự Gan Dạ Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Từ Gan Dạ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt