Gan Dạ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: gan dạ
Phẩm chất gan dạ; bản lĩnh.Đọc thêm
Nghĩa: fearless
Fearless is an adjective that describes a person or entity who lacks fear, is brave, courageous, or unafraid in the face of danger, challenges, or adversity. Being fearless means having the confidence, determination, and resilience to confront and overcome ... Đọc thêm
Nghe: gan dạ
Nghe: fearless
Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh gan dạ
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- eoTiếng Quốc tế ngữ sentima
- beTiếng Belarus бясстрашны
- ptTiếng Bồ Đào Nha destemido
- nyTiếng Cheva opanda mantha
- knTiếng Kannada ಕೆಚ್ಚೆದೆಯ
- kkTiếng Kazakh қорықпайтын
- mgTiếng Malagasy Tsy Nanan-tahotra
- mtTiếng Malta kuraġġuż
- ruTiếng Nga бесстрашный
- srTiếng Serbia неустрашиви
- yoTiếng Yoruba akọni
- thTiếng Thái กล้าหาญ
Phân tích cụm từ: gan dạ
- gan – tendon
- gan góc - grit gully
- dạ – wild
Từ đồng nghĩa: gan dạ
Từ đồng nghĩa: fearless
adjective (từ đồng nghĩa):
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt vô thời hạn
- 1Ashtaroth
- 2angulated
- 3dejecture
- 4indefinitely
- 5restenosis
Ví dụ sử dụng: gan dạ | |
---|---|
Một số lượng nhỏ các loài hoang dã đã xuất hiện ở Mecklenburg-Western Pomerania, đông bắc nước Đức, sau khi một số cặp vợ chồng trốn thoát khỏi một trang trại thịt kỳ lạ gần Lübeck vào cuối những năm 1990. | A small population of rheas has emerged in Mecklenburg-Western Pomerania, northeastern Germany, after several couples escaped from an exotic meat farm near Lübeck in the late 1990s. |
IGFBP-3 mRNA được biểu hiện trong tất cả các mô được kiểm tra, với thận, dạ dày, nhau thai, tử cung và gan có biểu hiện cao nhất trong các mô của chuột. | IGFBP-3 mRNA is expressed in all tissue examined, with kidney, stomach, placenta, uterus and liver showing highest expression in rat tissues. |
Các nguồn của Pháp, gần với từ nguyên gốc hơn, có xu hướng xác định vật liệu đệm là chỉ từ bắp chân, trong khi Viện Tiêu chuẩn Anh định nghĩa giấy da được làm từ da tách đôi của một số loài và da sần từ da không có vết. | French sources, closer to the original etymology, tend to define velin as from calf only, while the British Standards Institution defines parchment as made from the split skin of several species, and vellum from the unsplit skin. |
Tổ tiên linh trưởng sớm nhất của loài người hiện đại rất có thể có làn da sáng, giống như họ hàng gần nhất của chúng ta hiện đại - tinh tinh. | The earliest primate ancestors of modern humans most likely had light skin, like our closest modern relative—the chimpanzee. |
Cái chết của những người da trắng định cư đã dẫn đến sự hoảng loạn lớn ở Thành phố Virginia, Nevada gần đó. | The deaths of the white settlers led to great panic with nearby Virginia City, Nevada. |
Trong suốt thế kỷ 20, đa số da đen tìm cách đòi thêm quyền từ thiểu số da trắng chiếm ưu thế, vốn đóng một vai trò lớn trong lịch sử và chính trị gần đây của đất nước. | During the 20th century, the black majority sought to claim more rights from the dominant white minority, which played a large role in the country's recent history and politics. |
Một số nghiên cứu DNA ty thể, gần đây nhất là từ những năm 2010, cho thấy rằng tất cả gia súc thuần hóa taurine có nguồn gốc từ khoảng 80 con auroch cái hoang dã ở Cận Đông. | A number of mitochondrial DNA studies, most recently from the 2010s, suggest that all domesticated taurine cattle originated from about 80 wild female aurochs in the Near East. |
Gần 12.000 năm trước, người Mỹ bản địa hoặc người Paleo-da đỏ đã đến nơi mà ngày nay được gọi là Deep South. | Nearly 12,000 years ago, Native Americans or Paleo-Indians arrived in what today is referred to as the Deep South. |
Gần đây, Vladimir Putin tái gia nhập tổng thống Nga, và sự kiểm soát nắm đấm sắt của ông trong hơn một thập kỷ, đã phi dân chủ và thường bị đàn áp dã man. | Vladimir Putin’s recent re-accession to the Russian presidency, and his iron-fisted control for more than a decade, has been undemocratic and often brutally repressive. |
Bạn ngồi dậy trên chiếc RV đó đang làm việc với làn da rám nắng của bạn với một khẩu súng ngắn trong lòng. | You sit up on that RV working on your tan with a shotgun in your lap. |
Và để uống ... ta-da! | And to drink... ta-da! |
Tôi có làn da cực kỳ sáng và không có chút nâu nào. | I have extremely light skin and not at all brown. |
Tôi nghĩ rằng có thể nguy hiểm cho Tom và tôi khi đi lặn da. | I think it might be dangerous for Tom and me to go skin diving by ourselves. |
Cô gái trả lời: "Dạ thưa cô, cháu sẽ ăn cả hai". | The girl answered: "Yes, auntie, I'll eat them both." |
Cậu bé da đen đập mạnh vào tường và mắc kẹt, sau đó trượt xuống sàn như bức tường bị bôi trơn. | The black boy whammed flat against the wall and stuck, then slid down to the floor like the wall there was greased. |
Chúng ta sẽ có một ngày dã ngoại, hai chúng ta. | We are gonna have a field day, the two of us. |
Trong phạm vi gần William, có 7 con đực da trắng. | Within close proximity to William, there are 7 white males. |
Màu nâu sáng của làn da không có đường viền của cô ấy trông giống như một làn da rám nắng. | The light brown color of her unlined skin had the look of a tan. |
Đó là bởi vì văn phòng của DA dường như đã chấm dứt cuộc điều tra, với lý do không đủ bằng chứng. | That's because the DA's office apparently terminated the investigation, citing insufficient evidence. |
Sau đó, Francis nói với ông về một bộ lạc da đỏ một nửa march một ngày vào núi. | Then Francis told him about an Indian tribe a half a day's march into the mountains. |
Mong các bạn biết đấy, tôi không thích thuộc da lắm. | Just so you guys know, I'm not, like, really big on tanning. |
Khi các thợ thuộc da khác chuyển đi, tôi ở lại, mặc dù đó là một gánh nặng tài chính rất lớn. | When the other tanners moved out, I stayed, even though that was a very big financial burden. |
Đến năm 1552, nô lệ châu Phi da đen chiếm 10% dân số Lisbon. | By 1552, black African slaves made up 10% of the population of Lisbon. |
Bệnh giãn cơ thường xuất hiện ở động vật hoang dã và động vật nuôi. | Myiasis often occurs in wild, and domestic animals. |
Hơn nữa, khám nghiệm tử thi đối với một số xác hải cẩu cho thấy vết loét dạ dày do ký sinh trùng gây ra. | Further, postmortem examinations of some seal carcasses revealed gastric ulcerations caused by parasites. |
Đã có 63 thế kỷ trong Giải vô địch bi da thế giới năm 2005. | There were 63 centuries in the 2005 World Snooker Championship. |
Đạo luật Nhập tịch năm 1790 chỉ giới hạn quyền công dân cho người da trắng. | The Naturalization Act of 1790 limited citizenship to whites only. |
Từ viết tắt BBBW dùng để chỉ Người phụ nữ da đen xinh đẹp. | The acronym BBBW refers to Big Beautiful Black Woman. |
Giống như hầu hết các loài cá khác, cá da trơn có đầu, mắt và vây sau tương đối lớn so với các cá thể lớn hơn, trưởng thành hơn. | Juvenile catfish, like most fish, have relatively large heads, eyes, and posterior median fins in comparison to larger, more mature individuals. |
Wintergreen không được sử dụng với số lượng lớn bởi bất kỳ loài động vật hoang dã nào, nhưng việc sử dụng thường xuyên đã nâng cao tầm quan trọng của nó. | Wintergreen is not taken in large quantities by any species of wildlife, but the regularity of its use enhances its importance. |
Từ khóa » Gan Dạ Là Gì Tiếng Anh
-
GAN DẠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Gan Dạ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Gan Dạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Gan Dạ Bằng Tiếng Anh
-
GAN DẠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "gan Dạ" - Là Gì?
-
"""gan Dạ"" Tiếng Anh Là Gì?" - EnglishTestStore
-
Gan Dạ Là Gì, Nghĩa Của Từ Gan Dạ | Từ điển Việt
-
Gan Dạ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Gan Dạ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sự Gan Dạ Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Từ Gan Dạ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt