Từ Gan Dạ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
gan dạ | tt. Can-đảm, bạo-dạn, dám làm chuyện nguy-hiểm: Thằng nhỏ gan-dạ. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
gan dạ | - t. Bạo dạn và nhẫn nại. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
gan dạ | tt. Không sợ bất cứ một nguy hiểm nào: những chiến sĩ gan dạ và dũng cảm. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
gan dạ | dt ý chí; Sự cương quyết: Không có gan dạ làm như thế. tt Dũng cảm: Dân ta gan dạ, anh hùng (Tố-hữu). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
gan dạ | .- t. Bạo dạn và nhẫn nại. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- gan đồng dạ sắt
- gan gà
- gan góc
- gan lì
- gan lì tướng quân
- gan liền
* Tham khảo ngữ cảnh
Bước đi gan dạ héo sầu Xa nhau luống nhớ tình nhau Dầu cho khổ cực cánh nào chớ quên Mai dầu anh đặng làm nên Xin anh hãy nhớ đến duyên thiếp này. |
Con thà làm một thằng con trai hèn nhát còn hơn được gan dạ theo kiểu đó. |
Nhạc hỏi : Mày có mấy mẫu ruộng , mấy cặp trâu ? Người tù binh ít nói và có vẻ gan dạ đáp chậm : Dạ tôi không có đất , cũng không có trâu. |
Nhưng về cái gan dạ thì... chú cứ tin lời tôi , bả không thua anh em ta một bước nào đâu. |
Lỡ đẻ ra một thằng con ngỗ nghịch , trái khoáy , không giống mình thì sao ? Thằng cháu An đây... bé thế , nhưng nó là một thằng bé thông minh , gan dạ. |
Trận nào chàng cũng tỏ ra rất gan dạ và giết được nhiều giặc. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): gan dạ
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Gan Dạ Là Gì Tiếng Anh
-
GAN DẠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Gan Dạ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Gan Dạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Gan Dạ Bằng Tiếng Anh
-
GAN DẠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "gan Dạ" - Là Gì?
-
"""gan Dạ"" Tiếng Anh Là Gì?" - EnglishTestStore
-
Gan Dạ Là Gì, Nghĩa Của Từ Gan Dạ | Từ điển Việt
-
Gan Dạ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Gan Dạ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gan Dạ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Sự Gan Dạ Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii