Gàn Dở In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "gàn dở" into English
balmy, crackbrain, cranky are the top translations of "gàn dở" into English.
gàn dở + Add translation Add gàn dởVietnamese-English dictionary
-
balmy
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
crackbrain
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cranky
adjectiveNó chỉ là 1 kẻ gàn dở khi đang đói đó mà.
He's just a little cranky from not eating.
GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- cracked
- nutty
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "gàn dở" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "gàn dở" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gàn Dở Trong Tiếng Anh Là Gì
-
GÀN DỞ - Translation In English
-
GÀN DỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Gàn Dở, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
'gàn Dở' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Gàn Dở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GÀN DỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gàn Dở' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Gàn Dở: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
"gàn Dở" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Gàn Dở Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gàn Dở Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Tiếng Việt "gàn Dở" - Là Gì?
-
Từ Gàn Dở Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gàn Dở - Từ điển Việt - Tra Từ