Gàn Dở Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- gàn dở
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
gàn dở tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gàn dở trong tiếng Trung và cách phát âm gàn dở tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gàn dở tiếng Trung nghĩa là gì.
gàn dở (phát âm có thể chưa chuẩn)
道学 《形容古板迂腐。》tính gàn (phát âm có thể chưa chuẩn) 道学 《形容古板迂腐。》tính gàn dở道学气người gàn dở道学先生冬烘 《(思想)迂腐, (知识)浅陋(含讽刺意)。》玍 ; 嘎 《乖僻; 脾气不好。》người này tính tình gàn dở, không dễ bắt chuyện. 这人玍得很, 不好说话。古怪 《跟一般情况很不相同, 使人觉得诧异的; 生疏罕见的。》乖戾 《(性情、语言、行为)别扭, 不合情理。》乖张 《怪僻; 不讲情理。》顽固 《思想保守, 不愿意接受新鲜事物。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ gàn dở hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- khủng khiếp tiếng Trung là gì?
- phát một tiếng Trung là gì?
- đàn tranh tiếng Trung là gì?
- chúc thọ tiếng Trung là gì?
- hiệu quả tức thì tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gàn dở trong tiếng Trung
道学 《形容古板迂腐。》tính gàn dở道学气người gàn dở道学先生冬烘 《(思想)迂腐, (知识)浅陋(含讽刺意)。》玍 ; 嘎 《乖僻; 脾气不好。》người này tính tình gàn dở, không dễ bắt chuyện. 这人玍得很, 不好说话。古怪 《跟一般情况很不相同, 使人觉得诧异的; 生疏罕见的。》乖戾 《(性情、语言、行为)别扭, 不合情理。》乖张 《怪僻; 不讲情理。》顽固 《思想保守, 不愿意接受新鲜事物。》
Đây là cách dùng gàn dở tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gàn dở tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 道学 《形容古板迂腐。》tính gàn dở道学气người gàn dở道学先生冬烘 《(思想)迂腐, (知识)浅陋(含讽刺意)。》玍 ; 嘎 《乖僻; 脾气不好。》người này tính tình gàn dở, không dễ bắt chuyện. 这人玍得很, 不好说话。古怪 《跟一般情况很不相同, 使人觉得诧异的; 生疏罕见的。》乖戾 《(性情、语言、行为)别扭, 不合情理。》乖张 《怪僻; 不讲情理。》顽固 《思想保守, 不愿意接受新鲜事物。》Từ điển Việt Trung
- ký sinh trùng tiếng Trung là gì?
- hiệu ứng thông gió tiếng Trung là gì?
- quá nhiều tiếng Trung là gì?
- chơm chởm tiếng Trung là gì?
- lớn mạnh tiếng Trung là gì?
- cơm no áo ấm tiếng Trung là gì?
- xà lan chở dầu tiếng Trung là gì?
- sịt tiếng Trung là gì?
- về với tổ tiên tiếng Trung là gì?
- Liberia tiếng Trung là gì?
- trỏ tiếng Trung là gì?
- dẹp đi tiếng Trung là gì?
- công tích tiếng Trung là gì?
- tên một chữ tiếng Trung là gì?
- gởi lên trên tiếng Trung là gì?
- phòng công tác chính trị tiếng Trung là gì?
- vạ tiếng Trung là gì?
- thành phẩm nhập kho tiếng Trung là gì?
- cha vợ tiếng Trung là gì?
- phản ứng biến đổi tiếng Trung là gì?
- thuộc viên tiếng Trung là gì?
- am mây tiếng Trung là gì?
- thở tiếng Trung là gì?
- đất nương tiếng Trung là gì?
- mũ dạ rộng vành tiếng Trung là gì?
- cày vỡ tiếng Trung là gì?
- oa trữ tiếng Trung là gì?
- yêu cầu mức lương tiếng Trung là gì?
- bắt lỗi tiếng Trung là gì?
- đuôi đứng tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Gàn Dở Trong Tiếng Anh Là Gì
-
GÀN DỞ - Translation In English
-
GÀN DỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Gàn Dở, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Gàn Dở In English - Glosbe Dictionary
-
'gàn Dở' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Gàn Dở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GÀN DỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gàn Dở' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Gàn Dở: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
"gàn Dở" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Gàn Dở Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gàn Dở" - Là Gì?
-
Từ Gàn Dở Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gàn Dở - Từ điển Việt - Tra Từ