GÀN DỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

GÀN DỞ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Tính từgàn dởcrankycáu kỉnhtrở nên cáu kỉnhcáu gắtgàn dởa crotchety

Ví dụ về việc sử dụng Gàn dở trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh ta không gàn dở.He's not a nut.Có thể tất cả họ đều gàn dở.Maybe they were all nuts.Em cũng gàn dở, biết chưa?And you're a maniac, you know that?Ồ, thôi nào, ông bác sĩ gàn dở.Oh, come on, Dr. Killjoy.Kẻ gàn dở không làm sao biết được;No unreasoning man can know them;Không phải cô ta là 1 mụ già gàn dở sao".Isn't she a cranky old maid?".Có một gã Mỹ gàn dở tên là Lucky gì đó.There was this spooky American named Lucky something.Đó là đồ ăn cho bạn gái gàn dở của tao đấy.That food was for my cranky girlfriend.Ngay cả việc giáo dục gàn dở cũng có thể được dùng theo cách sáng tạo.Even that crazy education can be used in a creative way.Dr. Hen ry Friedman: Tôi đã nghĩ ông ta gàn dở.Dr. Henry Friedman: Oh, I thought he was nuts.II- The High Priestess“ Cô ta hoàn toàn gàn dở, tôi nói cho bạn biết.The High Priestess~“She is completely batty, I tell you.Cậu chắc chắn sẽkhông học từ một ông già gàn dở như tôi.You certainly won't learn from an old fucker like me.Đó từng là nơi 50-50 với những ông già gàn dở,” chiến lược gia nói trên lưu ý.It used to be 50-50 with old farts,” the strategist notes.Làm sao một đám sinh viên đại học lạicó được cái ý tưởng gàn dở đó?Where do you think that abunch of college students would get that balmy idea,?Có thể ông bà nghĩ tôi ngớ ngẩn hoặc gàn dở nhưng không bao giờ cho tôi biết.They might have thought I was silly or nuts, but they never let me know.Tôi là một chàng trai gàn dở 28 tuổi như bạn cho đến khi tôi dùng một viên thuốc tên NZT.I was your average 28-year-old screwup until I took a pill called NZT.Không hề nói quá chút nào khi tôi kể cho bạn rằng, chúng tôi đã trải nghiệm mức độ gàn dở mới.Not exaggerating when I tell you we experienced a new level of cranky.Daya thực sự là con cúc cu-không gàn dở mà là giọng ca ngọt ngào như koyal Ấn Độ.Daya is really a cuckoo-- not nuts, but a sweet singer like the Indian koyal.Thực tế, ở Ấn Độ, cúc cu được gọilà koyal, mà nó không có nghĩa là gàn dở.In fact in India the cuckoo is called koyal,and it does not have the meaning of being nuts.Nhưng ngay cả một người như Sigmund Freud là gàn dở ông ấy vẫn phải được lắng nghe rất chăm chú.But even if a man like Sigmund Freud is crazy he has to be listened to very carefully.Calvin Morrisey biết rằng cam kết là bất khả thi,đặc biệt là với người phụ nữ gàn dở như Min Dobbs.Cal Morrisey knows commitment is impossible-especially with a woman as cranky as Min Dobbs….Chắc chắn, đối với một số tay già nua gàn dở trong ngành, Chalamet có thể là một hương vị phải quen dần.To be sure, for some of the industry's old farts, Chalamet can be an acquired taste.Calvin Morrisey thừa biết việc chịu trách nhiệm là bất khả thi,đặc biệt là với một người phụ nữ gàn dở như Min Dobbs.Cal Morrisey knows commitment is impossible-especially with a woman as cranky as Min Dobbs….Toàn bộ loài người đã đi tới chút gàn dở bởi lí do đơn giản là chẳng ai cười hoàn toàn cả.The whole of humanity has gone a little cuckoo, for the simple reason that nobody laughs fully because all.Nhưng tôi đã tránh viết một bài về nó vì nỗi sợ hãi rằng ngườita sẽ cho tôi là thằng cha bất tài gàn dở.But I was afraid to write an article about it forfear I would be claimed an incompetent kook.Don Quixote là mộtngười đàn ông có tuổi và gàn dở, suốt ngày ở trong phòng đọc những cuốn tiểu thuyết hiệp sĩ, ngờ nghệch đến mức đáng thương.Don Quixote was a crotchety old man who would spent his life in a room reading chivalry novels, and was woefully naive.Lấy bối cảnh ở Alaska năm 1925 và dựa trên một câu chuyện có thật, bộ phim trịgiá 40 triệu đôla đưa Willem Dafoe vào vai gã nài xe chó kéo gàn dở.Set in Alaska in 1925 and based on a true story,the $40 million film stars Willem Dafoe as a cranky musher.Ngài Miller béo mập, chẳng còn đủ tỉnh táo để ngồi yên trên lưngngựa, huyên thuyên về cô vợ dở hơi của một lão thợ mộc già gàn dở và người tình học giả của ả.A portly Miller, barely sober enough to sit on his horse,rambles on about the flighty wife of a crotchety old carpenter and the scholar she takes as her lover.Nhưng quá trình tăng ngân sách của chúng tôi chỉ ra rằng theo đuổi tăng trưởng nhanh như vậy là không bền vững và chúng tôi nên duy trì tỉ lệ tăng trưởng 15% hàng năm với các nỗ lực bền bỉ, định hướng rõ ràng trong sự lựa chọn nhà môi giới vàcác cuộc mở rộng gàn dở.But our budgetary processes told us that it wasn't tenable to sustain that kind of rapid growth and that we should maintain our growth rate at 15% annually with a more conservative effort,steering clear of blockbuster acquisitions and faddish expansions.Bae Doo Na đóng chính trong The Best Divorce của KBS2, phiên bản Hàn làm lại một phim truyền hìnhnổi tiếng của Nhật, trong vai người vợ tốt bụng ly dị ông chồng gàn dở.Bae stars in KBS2's“The Best Divorce,” a Korean remake of a popular Japanese drama,in the role of a warmhearted wife who divorces her cranky husband.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 80, Thời gian: 0.0261

Từng chữ dịch

gàna nutgàntrạng từnearlygàntính từdottybattygàndanh từmaniacdởtính từbadunfinisheddởhạtoffdởin the middledởtrạng từbadly ganggang dẻo

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gàn dở English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gàn Dở Trong Tiếng Anh Là Gì